Những “quan tòa” của làng
Hội đồng già làng ở Đê Kjiêng gồm các ông: Hươi, Hyek, Dương, Yung, Trỡm và Djung. Già Hươi, người cao tuổi nhất, nay đã ngoài 80, giữ vai trò già làng chính. Do sức khỏe yếu, công việc điều hành hằng ngày chủ yếu do ông Hyek (71 tuổi) cùng các thành viên còn lại đảm nhiệm. Già Hyek khiêm nhường chia sẻ: “Tôi chỉ thay mặt già Hươi khi ông mệt, còn mọi việc đều được bàn bạc với tất cả thành viên, không tự ý quyết”.

Người trẻ nhất trong hội đồng là ông Djung (57 tuổi), được dân làng tín nhiệm bầu vào năm 2019. Điểm chung của cả 6 vị già làng là sự uy tín, thể hiện trong từng lời nói, việc làm và cách xử lý các vấn đề chung. Nhiều năm qua, người Bana ở Đê Kjiêng gần như không mang bất cứ mâu thuẫn nào ra chính quyền.
Mọi chuyện, từ tranh chấp đất đai, cãi vã vợ chồng đến thanh niên gây gổ hay trộm cắp vặt, đều được các già làng làm “quan tòa” để ngồi lại phân tích, khuyên răn, xử lý dựa trên tình làng nghĩa xóm và phong tục truyền thống. Những việc cần sự đồng thuận rộng rãi thì tổ chức họp dân để cùng bàn bạc và thống nhất. Nhờ vậy, Đê Kjiêng luôn giữ được bầu không khí bình yên, đoàn kết.
Ông Lê Doãn Điệp, Phó Chủ tịch Ủy ban MTTQ Việt Nam xã Ayun, Chủ tịch Hội CCB xã, nhận xét: “Việc thành lập hội đồng già làng ở Đê Kjiêng không xuất phát từ quy định nào, mà từ nhu cầu thực tiễn của cộng đồng. Có tập thể già làng sẽ đảm bảo tính khách quan, dân chủ hơn trong xử lý công việc.
Thời gian qua, hội đồng đã phát huy tốt vai trò tổ hòa giải ở thôn, làng, giải quyết kịp thời các mâu thuẫn phát sinh trong dân”.
“Cầu nối” gắn kết cộng đồng
Ở trung tâm làng, nhà rông cao vút, mái tranh đã ngả màu theo năm tháng, đứng sừng sững như biểu tượng của cộng đồng. Bước chậm quanh nhà rông, nhẹ tay vuốt lên những thân cột gỗ to, già Hyek tự hào nói: “Nhà rông là kết quả của gần 3 tháng cả làng đoàn kết cùng góp công, góp của. Ai cũng xem như đang dựng chính ngôi nhà của mình”.
Bảy năm trước, khi chính quyền địa phương hỗ trợ kinh phí phục dựng nhà rông gắn với phát triển du lịch cộng đồng, hội đồng già làng lập tức họp bàn và cử người sang các làng lân cận để học hỏi. Hằng đêm, hội đồng tụ họp, phác thảo mô hình và phân chia công việc, lo từng bó tranh, từng thân gỗ. Già Hyek kể: “Sau khi họp, hội đồng già làng thống nhất để mỗi hộ góp ít nhất một bó tranh lợp mái; thiếu thì thanh niên trong làng đi cắt thêm. Các hộ dân được chia thành 10 tổ, luân phiên thi công trong hơn 2 tháng để hoàn thành nhà rông đúng theo kiến trúc truyền thống”.

Không có văn bản hay quy định nào ràng buộc việc thành lập hội đồng già làng cũng như nhiệm vụ, quyền hạn đội ngũ này. Thế nhưng ở làng Đê Kjiêng, điều đó đã trở thành một quy ước bất thành văn khi xử lý các công việc chung. Người dân nơi đây hiểu rõ rằng, khi dân số đông hơn, quan hệ xã hội phức tạp hơn, một người khó có thể đại diện cho tiếng nói chung.
Già Hyek lý giải: “Nếu chỉ có một già làng thì khi vắng mặt hoặc không khỏe sẽ khó giải quyết việc làng lúc dân cần, còn hội đồng thì mọi ý kiến đều được phân tích kỹ, quyết định cũng khách quan hơn”. Vì vậy, các thành viên không chỉ cần uy tín mà còn phải am hiểu nhiều lĩnh vực, biết lắng nghe và dám chịu trách nhiệm trước cộng đồng.
Mỗi khi một già làng qua đời, việc bổ sung thành viên mới luôn được thực hiện công khai, dân chủ. Danh sách đề cử được đưa ra họp dân, để cả làng cùng xem xét và bỏ phiếu. Người được chọn không nhất thiết phải cao tuổi, nhưng chắc chắn phải là người được kính trọng, biết phân định đúng sai và đặc biệt có tinh thần gánh vác việc chung.
Không dừng lại ở vai trò “cầm cân nảy mực” khi xảy ra mâu thuẫn, hội đồng già làng còn là lực lượng nòng cốt trong việc tuyên truyền, vận động người dân thực hiện chủ trương, đường lối của Đảng và chính sách, pháp luật của Nhà nước; bảo vệ môi trường, giữ gìn cảnh quan. Bằng sự kiên trì, bền bỉ của mình, các già làng đã giúp người dân xóa bỏ nhiều hủ tục, đoàn kết cộng đồng và từng bước thay đổi nếp nghĩ, cách làm trong sinh hoạt, sản xuất để vươn lên trong cuộc sống.