
'Biển người' chen chân xem kỵ binh diễu hành trên đường phố Đà Lạt
Tối 12/10, tại TP Đà Lạt (tỉnh Lâm Đồng), đã diễn ra chương trình diễu hành của đoàn mô tô, đoàn Cảnh sát Cơ động Kỵ binh và đoàn Nghi lễ Công an Nhân dân (CAND) thuộc Bộ Công an.
Tối 12/10, tại TP Đà Lạt (tỉnh Lâm Đồng), đã diễn ra chương trình diễu hành của đoàn mô tô, đoàn Cảnh sát Cơ động Kỵ binh và đoàn Nghi lễ Công an Nhân dân (CAND) thuộc Bộ Công an.
Bản tin hôm nay có những thông tin sau: Pleiku: Ngừng mọi hoạt động kinh doanh trên đường Nguyễn Thiện Thuật; HĐND huyện Đak Đoa thông qua 5 tờ trình của UBND huyện; Gia Lai đạt 1 giải đặc biệt, 2 giải A cuộc thi viết chủ đề Cảnh sát cơ động; Ngày hội “Tháng ba biên giới” tại xã Ia O…
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 1,200 | |
Lâm Đồng | 1,100 | |
Gia Lai | 1,300 | |
Đắk Nông | 1,300 | |
Giá tiêu | 157,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,430 | 20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.674.55 | 15.832.88 | 16.340.57 |
CAD | 17.468.69 | 17.645.14 | 18.210.95 |
CHF | 28.277.66 | 28.563.29 | 29.479.19 |
CNY | 3.437.41 | 3.472.13 | 3.583.47 |
DKK | 0 | 3.640.06 | 3.779.39 |
EUR | 26.959.53 | 27.231.84 | 28.437.33 |
GBP | 32.258.49 | 32.584.34 | 33.629.17 |
HKD | 3.202.15 | 3.234.5 | 3.358.31 |
INR | 0 | 297.76 | 310.59 |
JPY | 165.17 | 166.83 | 175.66 |
KRW | 15.09 | 16.77 | 18.19 |
KWD | 0 | 82.687.44 | 86.249.35 |
MYR | 0 | 5.713.14 | 5.837.66 |
NOK | 0 | 2.399.61 | 2.501.45 |
RUB | 0 | 288.77 | 319.67 |
SAR | 0 | 6.795.65 | 7.088.39 |
SEK | 0 | 2.508.43 | 2.614.89 |
SGD | 18.576.06 | 18.763.7 | 19.404.15 |
THB | 661.18 | 734.65 | 765.83 |
USD | 25.430 | 25.460 | 25.820 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 99.100.000 | 101.800.000 |
SJC 5 chỉ | 99.100.000 | 101.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 99.100.000 | 101.830.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 98.900.000 | 101.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 98.900.000 | 101.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 98.900.000 | 101.200.000 |
Nữ trang 99% | 97.198.019 | 100.198.019 |
Nữ trang 75% | 73.057.590 | 76.057.590 |
Nữ trang 68% | 65.972.882 | 68.972.882 |
Nữ trang 61% | 58.888.173 | 61.888.173 |
Nữ trang 58,3% | 56.155.500 | 59.155.500 |
Nữ trang 41.7% | 39.354.620 | 42.354.620 |