
15 'bí kíp' giúp đột quỵ, trầm cảm, mất trí lui bước
Các nhà nghiên cứu Mỹ đã chỉ ra các vấn đề có thể dẫn đến ít nhất 2 trong 3 tình trạng sức khỏe đáng ngại là đột quỵ, trầm cảm và mất trí nhớ.
Các nhà nghiên cứu Mỹ đã chỉ ra các vấn đề có thể dẫn đến ít nhất 2 trong 3 tình trạng sức khỏe đáng ngại là đột quỵ, trầm cảm và mất trí nhớ.
Một nghiên cứu mới từ Đại học Oxford đã chỉ ra lợi ích bất ngờ của một số món ăn quen thuộc ở độ tuổi trung niên, cao niên.
Nghiên cứu vừa được công bố trên tạp chí y sinh American Journal of Clinical Nutrition, đã phát hiện ra cách uống cà phê giúp người trung niên ngăn ngừa cả bệnh Alzheimer và Parkinson - 2 căn bệnh đáng sợ của tuổi già.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -2,700 | |
Lâm Đồng | -3,300 | |
Gia Lai | -2,500 | |
Đắk Nông | -2,800 | |
Giá tiêu | 146,000 | -5,000 |
USD/VND | 25,760 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.228.19 | 16.392.11 | 16.917.4 |
CAD | 18.273.65 | 18.458.24 | 19.049.73 |
CHF | 30.572.34 | 30.881.15 | 31.870.74 |
CNY | 3.513.59 | 3.549.08 | 3.662.81 |
DKK | 0 | 3.859.08 | 4.006.72 |
EUR | 28.574.57 | 28.863.2 | 30.140.3 |
GBP | 33.977.21 | 34.320.42 | 35.420.22 |
HKD | 3.223.6 | 3.256.16 | 3.380.73 |
INR | 0 | 300.36 | 313.29 |
JPY | 174.22 | 175.98 | 185.29 |
KRW | 16.28 | 18.09 | 19.63 |
KWD | 0 | 84.189.42 | 87.814.29 |
MYR | 0 | 6.019.93 | 6.151.01 |
NOK | 0 | 2.497.91 | 2.603.87 |
RUB | 0 | 310.21 | 343.39 |
SAR | 0 | 6.885.94 | 7.182.42 |
SEK | 0 | 2.642.2 | 2.754.28 |
SGD | 19.581.76 | 19.779.55 | 20.454.27 |
THB | 697.02 | 774.47 | 807.32 |
USD | 25.760 | 25.790 | 26.150 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.000.000 | 120.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.000.000 | 120.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.000.000 | 120.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.900.000 |
Nữ trang 99% | 109.262.376 | 113.762.376 |
Nữ trang 75% | 79.833.618 | 86.333.618 |
Nữ trang 68% | 71.789.813 | 78.289.813 |
Nữ trang 61% | 63.746.009 | 70.246.009 |
Nữ trang 58,3% | 60.643.399 | 67.143.399 |
Nữ trang 41.7% | 41.568.091 | 48.068.091 |