
E-magazineTìm về ẩm thực xanh
(GLO)- Ẩm thực của người Bahnar, Jrai chế biến đơn giản, nguyên liệu thường là những thứ sẵn có trong tự nhiên. Nhưng không vì thế mà món ăn thiếu đi sự hấp dẫn, ngược lại còn rất tròn vị và tinh tế.
(GLO)- Ẩm thực của người Bahnar, Jrai chế biến đơn giản, nguyên liệu thường là những thứ sẵn có trong tự nhiên. Nhưng không vì thế mà món ăn thiếu đi sự hấp dẫn, ngược lại còn rất tròn vị và tinh tế.
(GLO)- Từ chỗ là thức món dân dã trong bữa ăn của đồng bào Bahnar ở huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai, rau tkăt bỗng chốc trở thành đặc sản được nhiều người săn lùng tìm mua để thưởng thức.
(GLO)- Sẵn nguồn nông sản dồi dào, chị Trịnh Thị Hồng Thắm (tổ 6, phường An Phú, thị xã An Khê) đã tạo ra các loại bột ngũ cốc, tinh bột nghệ, trà đậu. Trong quá trình chế biến, chị chú trọng ứng dụng khoa học công nghệ nhằm nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm.
(GLO)- Ngày 3 và 4-2, huyện Đak Đoa (tỉnh Gia Lai) tổ chức phiên chợ Xuân Giáp Thìn 2024. Phiên chợ đã thu hút đông đảo người dân đến mua sắm các loại thực phẩm sạch, sản phẩm OCOP về sử dụng trong dịp Tết Nguyên đán.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -200 | |
Lâm Đồng | -200 | |
Gia Lai | -200 | |
Đắk Nông | -200 | |
Giá tiêu | 155,000 | 0 |
USD/VND | 25,750 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.325.65 | 16.490.55 | 17.019 |
CAD | 18.316.86 | 18.501.88 | 19.094.79 |
CHF | 30.735.04 | 31.045.49 | 32.040.37 |
CNY | 3.506.73 | 3.542.16 | 3.655.67 |
DKK | 0 | 3.872.37 | 4.020.52 |
EUR | 28.682.44 | 28.972.17 | 30.254.11 |
GBP | 33.706.11 | 34.046.57 | 35.137.63 |
HKD | 3.255.04 | 3.287.91 | 3.413.7 |
INR | 0 | 305.92 | 319.09 |
JPY | 175.03 | 176.8 | 186.15 |
KRW | 16.27 | 18.08 | 19.62 |
KWD | 0 | 84.211.89 | 87.837.78 |
MYR | 0 | 6.086.06 | 6.218.58 |
NOK | 0 | 2.447.94 | 2.551.78 |
RUB | 0 | 305 | 337.62 |
SAR | 0 | 6.881.63 | 7.177.93 |
SEK | 0 | 2.638.74 | 2.750.68 |
SGD | 19.587.87 | 19.785.72 | 20.460.66 |
THB | 701.23 | 779.15 | 812.2 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 120.200.000 | 122.200.000 |
SJC 5 chỉ | 120.200.000 | 122.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 120.200.000 | 122.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 116.000.000 | 118.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 116.000.000 | 118.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 116.000.000 | 117.900.000 |
Nữ trang 99% | 112.232.673 | 116.732.673 |
Nữ trang 75% | 82.083.843 | 88.583.843 |
Nữ trang 68% | 73.830.018 | 80.330.018 |
Nữ trang 61% | 65.576.192 | 72.076.192 |
Nữ trang 58,3% | 62.392.574 | 68.892.574 |
Nữ trang 41.7% | 42.819.216 | 49.319.216 |