
Đắk Lắk: Kiểm tra đột xuất, phát hiện cơ sở chữa bệnh trái phép
Qua kiểm tra đột xuất, cơ quan chức năng phát hiện vi phạm của các cơ sở thẩm mỹ, nha khoa trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk, có cơ sở còn cùng lúc vi phạm 2 quy định.
Qua kiểm tra đột xuất, cơ quan chức năng phát hiện vi phạm của các cơ sở thẩm mỹ, nha khoa trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk, có cơ sở còn cùng lúc vi phạm 2 quy định.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 1,000 | |
Lâm Đồng | 1,300 | |
Gia Lai | 1,000 | |
Đắk Nông | 1,000 | |
Giá tiêu | 150,000 | 2,000 |
USD/VND | 25,610 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.404.78 | 15.560.38 | 16.059.16 |
CAD | 17.842.12 | 18.022.35 | 18.600.04 |
CHF | 29.497.75 | 29.795.71 | 30.750.79 |
CNY | 3.423.79 | 3.458.38 | 3.569.23 |
DKK | 0 | 3.727.52 | 3.870.17 |
EUR | 27.621.92 | 27.900.93 | 29.135.72 |
GBP | 32.281.35 | 32.607.42 | 33.652.63 |
HKD | 3.233.34 | 3.266 | 3.390.98 |
INR | 0 | 296.27 | 309.03 |
JPY | 169.74 | 171.45 | 180.52 |
KRW | 15.31 | 17.01 | 18.45 |
KWD | 0 | 83.539.35 | 87.137.01 |
MYR | 0 | 5.714.67 | 5.839.15 |
NOK | 0 | 2.348 | 2.447.63 |
RUB | 0 | 285.23 | 315.74 |
SAR | 0 | 6.838.48 | 7.132.98 |
SEK | 0 | 2.538.37 | 2.646.08 |
SGD | 18.716.32 | 18.905.38 | 19.550.45 |
THB | 664.47 | 738.3 | 769.62 |
USD | 25.610 | 25.640 | 26.000 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 100.900.000 | 103.900.000 |
SJC 5 chỉ | 100.900.000 | 103.920.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 100.900.000 | 103.930.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 100.300.000 | 103.300.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 100.300.000 | 103.400.000 |
Nữ trang 99,99% | 100.300.000 | 103.000.000 |
Nữ trang 99% | 98.980.198 | 101.980.198 |
Nữ trang 75% | 74.407.725 | 77.407.725 |
Nữ trang 68% | 67.197.004 | 70.197.004 |
Nữ trang 61% | 59.986.283 | 62.986.283 |
Nữ trang 58,3% | 57.205.005 | 60.205.005 |
Nữ trang 41.7% | 40.105.295 | 43.105.295 |