![Ông Phan Trần Thọ giữ chức Chủ tịch HĐND huyện Kbang](https://cdn.baogialai.com.vn/images/7895cd7f1f49640a43cddc3b4bd07a5017023f86ffd7565a7b8074f964f1a47a4f354a7b98bc513099ebc7061e9a02b1209a9d9f04703397e4ae7ebd9643746c36c7801c1f4308d102fd0e2d701323d3/1727356792789-2660.jpeg.webp)
Ông Phan Trần Thọ giữ chức Chủ tịch HĐND huyện Kbang
(GLO)- Sáng 26-9, HĐND huyện Kbang tổ chức kỳ họp thứ 19 (chuyên đề) để thực hiện một số nội dung về công tác nhân sự.
(GLO)- Sáng 26-9, HĐND huyện Kbang tổ chức kỳ họp thứ 19 (chuyên đề) để thực hiện một số nội dung về công tác nhân sự.
(GLO)- Ngày 28-8, HĐND huyện Kbang (tỉnh Gia Lai) tổ chức kỳ họp thứ 18 (chuyên đề) để giải quyết các vấn đề thuộc thẩm quyền.
(GLO)- Từ đầu nhiệm kỳ 2021-2026 đến nay, HĐND huyện Kbang (tỉnh Gia Lai) tập trung đổi mới nội dung và phương thức hoạt động giám sát. Nhờ đó, hiệu quả hoạt động giám sát được nâng cao.
(GLO)- Ngày 31-5, HĐND huyện Kbang (tỉnh Gia Lai) đã tổ chức kỳ họp thứ 12 (chuyên đề) để xem xét, quyết định các nội dung thuộc thẩm quyền.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 1,000 | |
Lâm Đồng | 1,000 | |
Gia Lai | 1,000 | |
Đắk Nông | 1,000 | |
Giá tiêu | 162,000 | 0 |
USD/VND | 25,310 | -20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.795.09 | 15.954.64 | 16.466.35 |
CAD | 17.530.25 | 17.707.32 | 18.275.26 |
CHF | 27.528.41 | 27.806.48 | 28.698.32 |
CNY | 3.417.13 | 3.451.65 | 3.562.35 |
DKK | 0 | 3.508.92 | 3.643.26 |
EUR | 25.977.85 | 26.240.25 | 27.402.04 |
GBP | 31.381.3 | 31.698.29 | 32.714.95 |
HKD | 3.199.13 | 3.231.44 | 3.335.08 |
INR | 0 | 292.86 | 304.57 |
JPY | 162.11 | 163.75 | 172.41 |
KRW | 15.31 | 17.01 | 18.46 |
KWD | 0 | 82.493.04 | 85.790.34 |
MYR | 0 | 5.682.54 | 5.806.43 |
NOK | 0 | 2.241.11 | 2.336.24 |
RUB | 0 | 265.29 | 293.67 |
SAR | 0 | 6.785.88 | 7.035.25 |
SEK | 0 | 2.331.87 | 2.430.86 |
SGD | 18.537.62 | 18.724.87 | 19.325.43 |
THB | 670.16 | 744.62 | 773.13 |
USD | 25.310 | 25.340 | 25.700 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 89.600.000 | 91.900.000 |
SJC 5 chỉ | 89.600.000 | 91.920.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 89.600.000 | 91.930.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 89.600.000 | 91.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 89.600.000 | 91.800.000 |
Nữ trang 99,99% | 89.600.000 | 91.400.000 |
Nữ trang 99% | 87.495.049 | 90.495.049 |
Nữ trang 75% | 65.706.855 | 68.706.855 |
Nữ trang 68% | 59.308.215 | 62.308.215 |
Nữ trang 61% | 52.909.575 | 55.909.575 |
Nữ trang 58,3% | 50.441.529 | 53.441.529 |
Nữ trang 41.7% | 35.267.611 | 38.267.611 |