
Hội Đông y tỉnh Gia Lai tặng 100 suất quà cho hộ nghèo tại Chư Păh
(GLO)- Sáng 27-11, Hội Đông y tỉnh Gia Lai đã trao tặng 100 suất quà cho hộ nghèo, người bị bệnh phong, mất sức lao động tại làng Bluk Blui (xã Ia Ka, huyện Chư Păh).
(GLO)- Sáng 27-11, Hội Đông y tỉnh Gia Lai đã trao tặng 100 suất quà cho hộ nghèo, người bị bệnh phong, mất sức lao động tại làng Bluk Blui (xã Ia Ka, huyện Chư Păh).
(GLO)- Ngày 1-11, tại TP. Pleiku, Hội Đông y tỉnh Gia Lai tổ chức tập huấn chuyên đề và trao đổi kinh nghiệm sử dụng 100 cây thuốc và 66 bài thuốc chữa bệnh thường dùng của người Jrai và Bahnar ở tỉnh Gia Lai cho trên 40 hội viên trên địa bàn tỉnh.
(GLO)- Hội Đông y tỉnh xin thông báo về việc tiếp nhận và hợp đồng trong biên chế theo chỉ tiêu giao năm 2024 như sau:
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 700 | |
Lâm Đồng | 800 | |
Gia Lai | 600 | |
Đắk Nông | 700 | |
Giá tiêu | 159,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,350 | -20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.648.02 | 15.806.08 | 16.312.99 |
CAD | 17.386.19 | 17.561.81 | 18.125.03 |
CHF | 28.340.09 | 28.626.35 | 29.544.42 |
CNY | 3.436.56 | 3.471.27 | 3.582.6 |
DKK | 0 | 3.643.02 | 3.782.49 |
EUR | 26.979.95 | 27.252.47 | 28.459.01 |
GBP | 32.287.27 | 32.613.41 | 33.659.34 |
HKD | 3.193.02 | 3.225.27 | 3.348.74 |
INR | 0 | 297.32 | 310.13 |
JPY | 165.86 | 167.53 | 176.4 |
KRW | 15.02 | 16.69 | 18.11 |
KWD | 0 | 82.509.53 | 86.064.19 |
MYR | 0 | 5.701.72 | 5.826.02 |
NOK | 0 | 2.385.69 | 2.486.95 |
RUB | 0 | 284.66 | 315.11 |
SAR | 0 | 6.775.34 | 7.067.23 |
SEK | 0 | 2.506.6 | 2.613 |
SGD | 18.576.11 | 18.763.75 | 19.404.3 |
THB | 664.95 | 738.84 | 770.2 |
USD | 25.350 | 25.380 | 25.740 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 99.500.000 | 101.800.000 |
SJC 5 chỉ | 99.500.000 | 101.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 99.500.000 | 101.830.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 99.000.000 | 101.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 99.000.000 | 101.300.000 |
Nữ trang 99,99% | 99.000.000 | 100.900.000 |
Nữ trang 99% | 96.900.990 | 99.900.990 |
Nữ trang 75% | 72.832.568 | 75.832.568 |
Nữ trang 68% | 65.768.861 | 68.768.861 |
Nữ trang 61% | 58.705.155 | 61.705.155 |
Nữ trang 58,3% | 55.980.583 | 58.980.583 |
Nữ trang 41.7% | 39.229.507 | 42.229.507 |