Nếu một ngày, rừng có thể nói, có lẽ tiếng nói của rừng sẽ không vang như gió qua ngàn cây, mà khẽ khàng như lời mẹ.
Rừng sẽ kể rằng, ta không chỉ là cây, mà là dòng sông, là mây trắng, là đất đai, là muôn loài cùng chung hơi thở.
Rừng sẽ nói: “Hãy nhìn ta bằng con mắt của tư duy hệ thống, để thấy từng chiếc lá nhỏ cũng góp phần điều hòa thế giới này”.
Rừng dạy chúng ta một bài học thật giản dị: không có gì trong thiên nhiên tồn tại đơn lẻ.
Một giọt nước thấm vào đất, thành mạch ngầm nuôi cây.
Một hạt phấn hoa theo gió, tạo nên mùa quả ngọt.
Một thân cây ngã xuống, trở thành nguồn sống cho trăm sinh vật nhỏ bé.
Và con người, cũng là một mắt xích trong chuỗi ấy.
Chúng ta từng quen nhìn rừng bằng con số bao nhiêu hecta, bao nhiêu mét khối gỗ, bao nhiêu loài. Nhưng tư duy hệ thống nhắc ta nhìn rừng bằng mối quan hệ. Rừng không chỉ “có” đa dạng sinh học, mà “là” đa dạng sinh học, nơi các mối quan hệ chằng chịt giữa cây và cây, giữa người và thiên nhiên, giữa hôm nay và mai sau.
Giữ rừng, không chỉ là chống chặt phá. Giữ rừng, là giữ cho nguồn nước không cạn, cho khí hậu không giận dữ, cho cộng đồng bản địa có sinh kế bền vững, cho trẻ em miền xuôi vẫn có không khí trong lành để hít thở.
Mỗi hành động nhỏ, dừng lại khi nghe tiếng cưa, nhặt lại tàn thuốc dưới tán thông, trồng lại một cây rừng bản địa, đều góp vào dòng chảy ấy. Bởi trong hệ thống của sự sống, không có hành động nào là nhỏ.
Có những cánh rừng mới được trồng, xanh nhưng đơn điệu.
Có những cánh rừng cũ, thưa thớt nhưng ẩn chứa cả ngàn năm tri thức.
Phát triển rừng không chỉ là “trồng lại”, mà là tái tạo mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
Một khu rừng thật sự sống khi trong đó có đa dạng loài cây, tầng tán, dòng chảy, âm thanh, và con người biết lắng nghe. Đó là lý do vì sao, nhiều nơi đã chuyển từ “quản lý rừng” sang “đồng quản lý rừng”, để người dân, doanh nghiệp, nhà khoa học và chính quyền cùng tham gia, cùng chia sẻ trách nhiệm và lợi ích.
Rừng sinh thái, rừng ngập mặn, rừng văn hóa, tất cả đều là những “hệ thống mở”, nơi kinh tế và sinh thái cùng phát triển, văn hóa và môi trường cùng tỏa sáng.
Trong rừng, không có loài nào điều hành loài khác, nhưng mọi loài đều có vai trò. Con người có thể học từ đó cách quản trị phát triển bằng tư duy hệ thống:
Khi chính sách biết “thở” cùng tự nhiên, khi quản lý biết lắng nghe tiếng rừng, khi người dân thấy mình là chủ nhân của sự sống ấy, thì đó chính là tư duy hệ thống trong hành động.
Nhìn rừng, ta thấy chính mình.
Có lúc, rừng bị khai thác kiệt quệ, cũng như con người khi chỉ biết “lấy” mà quên “cho”. Có lúc, rừng khép kín không đón ánh sáng, như tâm trí ta khi sợ thay đổi. Nhưng khi rừng mở tán, đón mưa, đón gió, đón chim về, rừng trở thành hệ sinh thái hạnh phúc.
Con người cũng vậy, chỉ khi mở lòng, biết kết nối, biết sống hài hòa với xung quanh, ta mới trưởng thành trong hệ thống của mình.
Rừng là tấm gương của con người
Giữ rừng không phải là một phong trào,
Giữ rừng là một thái độ sống có hiểu biết và nhân ái.
Là biết trân trọng từng giọt nước, từng chiếc lá, từng người dân gùi củi trên lối mòn rừng cũ.
Là hiểu rằng, rừng không nằm ở xa, rừng ở trong chính ta, trong cách ta tiêu dùng, trong cách ta nhìn thế giới.
Tư duy hệ thống dạy chúng ta rằng một cây có thể sống nhờ đất, một khu rừng chỉ sống khi có sự liên kết.
Và con người cũng vậy. Giữa những rạn nứt của phát triển, hãy tìm lại sự kết nối, như những rễ cây lặng lẽ ôm nhau trong lòng đất.