
'Đu idol' cũng cần tỉnh táo
“Nghe nhạc, không nghe đời tư!”, rất nhiều khán giả trẻ khẳng định như thế khi ca sĩ idol (thần tượng) của mình vướng vào các ồn ào về lối sống, hành xử…
“Nghe nhạc, không nghe đời tư!”, rất nhiều khán giả trẻ khẳng định như thế khi ca sĩ idol (thần tượng) của mình vướng vào các ồn ào về lối sống, hành xử…
Muốn trải nghiệm cảm giác đến gần với idol, nhìn thấy thần tượng bằng xương bằng thịt hay hòa mình vào không khí cuồng nhiệt... là những lý do chính khiến giới trẻ sẵn sàng chi tiền để tham gia thưởng thức các đêm concert, sự kiện âm nhạc trực tiếp có những ca sĩ nổi tiếng mà mình hâm mộ.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -5,000 | |
Lâm Đồng | -5,000 | |
Gia Lai | -5,000 | |
Đắk Nông | -5,000 | |
Giá tiêu | 125,000 | 0 |
USD/VND | 25,892 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.306.77 | 16.471.48 | 16.999.07 |
CAD | 18.522.9 | 18.710 | 19.309.29 |
CHF | 31.217.07 | 31.532.39 | 32.542.39 |
CNY | 3.552.99 | 3.588.88 | 3.703.83 |
DKK | 0 | 3.952.82 | 4.103.99 |
EUR | 29.267.9 | 29.563.53 | 30.811.07 |
GBP | 34.173.97 | 34.519.17 | 35.624.84 |
HKD | 3.244.58 | 3.277.36 | 3.402.69 |
INR | 0 | 300.22 | 313.14 |
JPY | 171.13 | 172.85 | 182 |
KRW | 16.3 | 18.11 | 19.65 |
KWD | 0 | 85.051.25 | 88.711.97 |
MYR | 0 | 6.044.45 | 6.175.98 |
NOK | 0 | 2.518.36 | 2.625.16 |
RUB | 0 | 318.35 | 352.4 |
SAR | 0 | 6.946.1 | 7.245.07 |
SEK | 0 | 2.637.98 | 2.749.84 |
SGD | 19.729.25 | 19.928.53 | 20.608.04 |
THB | 700.06 | 777.84 | 810.82 |
USD | 25.969 | 25.999 | 26.279 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.700.000 | 119.700.000 |
SJC 5 chỉ | 117.700.000 | 119.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.700.000 | 119.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.700.000 | 116.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.700.000 | 116.300.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.700.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99% | 109.955.445 | 114.455.445 |
Nữ trang 75% | 79.958.670 | 86.858.670 |
Nữ trang 68% | 71.865.861 | 78.765.861 |
Nữ trang 61% | 63.773.052 | 70.673.052 |
Nữ trang 58,3% | 60.651.540 | 67.551.540 |
Nữ trang 41.7% | 41.460.021 | 48.360.021 |