
3 phương án làm đường ven biển kết nối TPHCM về miền Tây
Tuyến đường ven biển phía Nam TPHCM dài khoảng 45,5km kết nối các tỉnh Tiền Giang, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu đang được đề xuất 3 phương án đầu tư.
Tuyến đường ven biển phía Nam TPHCM dài khoảng 45,5km kết nối các tỉnh Tiền Giang, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu đang được đề xuất 3 phương án đầu tư.
Thủ tướng nhấn mạnh tinh thần 'qua sông bắc cầu, qua ruộng đổ đất, qua núi khoét núi', làm tuyến đường cho thẳng, đẹp, chất lượng.
UBND tỉnh Bình Định vừa đồng ý chủ trương đầu tư xây dựng dự án đường ven biển, đoạn từ cầu Thiện Chánh (TX.Hoài Nhơn) đi Quảng Ngãi, với tổng kinh phí hơn 1.000 tỉ đồng, thời gian thực hiện từ 2025 - 2028.
Sau 2 năm thi công, hiện tuyến đường ven biển đoạn qua địa bàn tỉnh Nghệ An đã xong khối lượng lớn công việc. Tuy nhiên, hiện vẫn còn hơn 1km trên tuyến chưa được bàn giao mặt bằng để thi công dự án.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 0 | |
Lâm Đồng | -100 | |
Gia Lai | -100 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 160,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,370 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.680.21 | 15.838.6 | 16.346.53 |
CAD | 17.420.48 | 17.596.44 | 18.160.75 |
CHF | 28.256.2 | 28.541.61 | 29.456.93 |
CNY | 3.431.82 | 3.466.48 | 3.577.65 |
DKK | 0 | 3.630.43 | 3.769.41 |
EUR | 26.888.91 | 27.160.52 | 28.362.95 |
GBP | 32.250.24 | 32.576 | 33.620.7 |
HKD | 3.196.59 | 3.228.88 | 3.352.48 |
INR | 0 | 296.78 | 309.57 |
JPY | 163.3 | 164.95 | 173.68 |
KRW | 15.08 | 16.76 | 18.19 |
KWD | 0 | 82.520.56 | 86.075.59 |
MYR | 0 | 5.719.08 | 5.843.75 |
NOK | 0 | 2.388.85 | 2.490.25 |
RUB | 0 | 288.1 | 318.92 |
SAR | 0 | 6.780.82 | 7.072.95 |
SEK | 0 | 2.504.88 | 2.611.2 |
SGD | 18.585.11 | 18.772.84 | 19.413.67 |
THB | 665.87 | 739.85 | 771.26 |
USD | 25.370 | 25.400 | 25.760 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 98.400.000 | 100.700.000 |
SJC 5 chỉ | 98.400.000 | 100.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 98.400.000 | 100.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 98.200.000 | 100.400.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 98.200.000 | 100.500.000 |
Nữ trang 99,99% | 98.200.000 | 100.100.000 |
Nữ trang 99% | 96.108.910 | 99.108.910 |
Nữ trang 75% | 72.232.508 | 75.232.508 |
Nữ trang 68% | 65.224.807 | 68.224.807 |
Nữ trang 61% | 58.217.106 | 61.217.106 |
Nữ trang 58,3% | 55.514.136 | 58.514.136 |
Nữ trang 41.7% | 38.895.874 | 41.895.874 |