Cuốn sách là những ghi chép, suy tư và chiêm nghiệm của anh, như một hành trình song song giữa tạo hình và tư tưởng.
* Thưa anh, vì sao anh chọn nhan đề “Mắt nghĩ”?
- Tôi tin rằng đôi mắt ngoài chức năng thị giác, còn để tư duy và thấu cảm. Khi đôi mắt được quyền suy nghĩ, nó không còn là giác quan mà là một ý thức độc lập, nơi cảm xúc, ký ức và tri giác gặp nhau. Với tôi, mỗi đôi mắt đều có tiếng nói riêng, có quyền được nghĩ, được cảm, được sai và được thương.
Mắt nghĩ vì thế không chỉ là nhan đề, mà là thái độ sống nghệ thuật: Dám nhìn bằng trực giác, dám suy tư bằng cảm xúc. Khi ta để mắt được quyền nghĩ, nghệ thuật trở nên gần gũi hơn, con người trở nên thật hơn, cái đẹp mới có linh hồn.
* Anh có thể giới thiệu đôi nét về cấu trúc của sách? Vì sao anh chọn hình thức “tản mạn nghệ thuật” thay vì khảo cứu hay chuyên luận?
- Mắt nghĩ gồm 55 bài, chia thành 5 phần: Khởi nguyên, Đối thoại, Triết học, Bất toàn và Tái sinh như 5 chặng của một hành trình sáng tạo. Tôi chọn thể tản mạn vì nó gần với bản chất nghệ thuật hơn - không phải hệ thống luận chứng, mà là hành trình cảm xúc...
* Viết, với anh, có vai trò như thế nào trong quá trình sáng tạo?
- Viết là một hình thức điêu khắc khác, điêu khắc bằng ngôn từ. Khi viết, tôi không kể lại quá trình sáng tạo, mà đối thoại với chính mình, với những khoảng lặng mà bàn tay chưa kịp chạm tới. Trong điêu khắc, tôi trò chuyện với vật chất; còn trong viết, tôi trò chuyện với linh hồn của hình khối. Cả hai cùng đi tìm “linh hồn của hình thức”, tìm tiếng nói của cái đẹp.
* Nhiều bài trong sách cho thấy anh quan tâm đến “ký ức” và “dấu vết”. Anh có thể nói rõ hơn...
- Ký ức là vật liệu vô hình của nghệ thuật thị giác. Nghệ thuật sinh ra từ nỗi ám ảnh chống lại sự lãng quên. Từ hình khắc hươu Dabous đến pho tượng Chăm mòn vỡ, tất cả đều là tiếng nói của thời gian. Khi tôi chạm vào một vết nứt trên tượng, tôi nghe được bàn tay người xưa. Giữa chúng tôi, thời gian không chia cách, chỉ là cuộc đối thoại dài của những linh hồn biết tạo hình. Trong điêu khắc hay trong viết, điều tôi đi tìm không chỉ là hình thức, mà là dấu vết của sự sống còn lưu lại trong chất liệu.
* Các hình tượng như Venus tiền sử, Hươu cao cổ Dabous, Pompeii, hay chữ hình nêm của người Sumer... xuất hiện khá nhiều trong tác phẩm. Chúng phản chiếu điều gì về cách anh nhìn thế giới nghệ thuật hôm nay?
- Tôi tìm đến những hình tượng ấy không để hoài cổ, mà để nhận ra nhịp thở đầu tiên của nghệ thuật-nơi con người lần đầu khắc, nặn, viết để nói về chính mình. Tượng Venus bé nhỏ mà dữ dội, Pompeii bi kịch nhưng vẫn sống động trong tro bụi, và những chữ hình nêm của Sumer, tuy khô khan, lại gợi lên bài học về sự giản dị-rằng một vết khắc thôi cũng đủ mang linh hồn.
Tất cả cho tôi thấy một sợi chỉ đỏ nối liền các nền văn minh. Cái đẹp, dù qua bao tro bụi, vẫn luôn biết cách hồi sinh.
* Anh từng nói “sự bất toàn” cũng là một vẻ đẹp. “Cái chưa hoàn hảo” có ý nghĩa gì trong sáng tạo của anh?
- Tôi tin vào vẻ đẹp của cái chưa trọn vẹn. Một vết nứt trong gỗ, một đường hàn sắt thô ráp... đôi khi chính là nơi tác phẩm bắt đầu có linh hồn. Trong những vết thương của vật liệu, dường như tôi nghe được tiếng thì thầm của thời gian.
Tôi tìm thấy trong triết lý Wabi-sabi của Nhật Bản một sự đồng cảm sâu xa: Cái đẹp không ở sự hoàn mỹ, mà ở vết thời gian còn ấm trên vật thể, ở dấu vết của sống-và mất-còn lưu lại trên bề mặt yên lặng của đá, của gỗ, của con người. Chính trong cái chưa hoàn hảo ấy, nghệ thuật tìm được linh hồn, còn con người tìm thấy chính mình.
* Theo anh, hoài nghi có phải là yếu tố cần thiết trong sáng tạo nghệ thuật?
- Không có hoài nghi, nghệ sĩ sẽ ngủ yên. Chính hoài nghi khiến tôi không ngừng hỏi lại: Cái đẹp có thật không, nghệ thuật còn cần thiết không? Nhưng trong câu hỏi ấy, tôi lại tìm thấy niềm tin, rằng nghệ thuật tồn tại để đánh thức, không phải để an ủi. Tôi không sợ hoài nghi, tôi chỉ sợ sự chắc chắn…
* Bình Định trước đây (nay là tỉnh Gia Lai) với kho tàng điêu khắc, kiến trúc và di sản Champa có ảnh hưởng thế nào đến tư duy thị giác của anh? Theo anh, trong bối cảnh nghệ thuật đương đại, làm thế nào để kết nối di sản như gốm cổ Gò Sành hay điêu khắc Chăm với ngôn ngữ tạo hình mới mà vẫn giữ được linh hồn truyền thống?
- Tôi lớn lên giữa những tháp Chăm trầm mặc, những mảnh gốm vỡ lẫn trong đất ruộng. Di sản Champa dạy tôi rằng cái đẹp không ở sự hoàn hảo, mà ở sức sống ẩn trong những gì còn sót lại. Khi hàn một thanh sắt rỉ lên phiến đá hay gắn mảnh gốm cổ vào gỗ, đó là cuộc trò chuyện giữa quá khứ và hiện tại. Để kết nối di sản với ngôn ngữ tạo hình mới, ta không cần “làm mới” quá khứ, mà chỉ cần lắng nghe nó, để kể một câu chuyện khác bằng tinh thần chứ không phải hình thức.
* Cảm ơn anh về cuộc trò chuyện!