
Cựu Thủ tướng Thái Lan Yingluck Shinawatra sắp về nước?
Cựu Thủ tướng Thái Lan Yingluck Shinawatra sẽ trở về nước và tuân thủ theo các quy trình pháp lý mà không có bất cứ đặc quyền nào.
Cựu Thủ tướng Thái Lan Yingluck Shinawatra sẽ trở về nước và tuân thủ theo các quy trình pháp lý mà không có bất cứ đặc quyền nào.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,500 | |
Lâm Đồng | -1,500 | |
Gia Lai | -1,500 | |
Đắk Nông | -1,500 | |
Giá tiêu | 156,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,810 | 5 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.202.51 | 16.366.18 | 16.903.57 |
CAD | 18.297.86 | 18.482.68 | 19.089.58 |
CHF | 30.623.16 | 30.932.49 | 31.948.18 |
CNY | 3.479.06 | 3.514.21 | 3.629.6 |
DKK | 0 | 3.887.04 | 4.038.84 |
EUR | 28.801.09 | 29.092.01 | 30.402.51 |
GBP | 33.743.2 | 34.084.04 | 35.203.21 |
HKD | 3.258.45 | 3.291.36 | 3.419.9 |
INR | 0 | 302.89 | 316.17 |
JPY | 174.72 | 176.49 | 185.97 |
KRW | 15.65 | 17.39 | 18.88 |
KWD | 0 | 84.346.69 | 88.045.72 |
MYR | 0 | 5.888.48 | 6.021.31 |
NOK | 0 | 2.445.43 | 2.551.12 |
RUB | 0 | 299.59 | 331.89 |
SAR | 0 | 6.893.98 | 7.196.32 |
SEK | 0 | 2.636.98 | 2.750.95 |
SGD | 19.262.87 | 19.457.45 | 20.136.59 |
THB | 683.94 | 759.93 | 792.77 |
USD | 25.810 | 25.840 | 26.200 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.000.000 | 121.000.000 |
SJC 5 chỉ | 119.000.000 | 121.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.000.000 | 121.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.000.000 | 116.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.000.000 | 116.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.000.000 | 115.900.000 |
Nữ trang 99% | 110.752.475 | 114.752.475 |
Nữ trang 75% | 81.083.693 | 87.083.693 |
Nữ trang 68% | 72.969.881 | 78.969.881 |
Nữ trang 61% | 64.856.070 | 70.856.070 |
Nữ trang 58,3% | 61.726.457 | 67.726.457 |
Nữ trang 41.7% | 42.485.133 | 48.485.133 |