Với thế đứng uy phong hướng ra biển lớn, tượng đài Trần Hưng Đạo không chỉ là một công trình kiến trúc nghệ thuật đặc sắc, mà còn là lời nhắc nhở đầy tự hào về hào khí chống ngoại xâm của dân tộc, mãi mãi soi rọi cho các thế hệ hôm nay và mai sau.
Tượng đài được xây dựng tại một vị trí vô cùng đắc địa, trên ngọn đồi cao khoảng 50 m so với mực nước biển, ngay cửa ngõ vào đầm Thị Nại. Nơi đây, được người dân quen gọi là gành Hổ (sách sử gọi là Hổ Ky), cùng với mũi Cổ Rùa ở phía đối diện tạo ra thế “thủy khẩu giao nha”, tạo thành hai cánh cửa tự nhiên cho cửa biển Quy Nhơn.
Nơi đây từng chứng kiến bao biến cố thăng trầm của lịch sử, từ những cuộc giao tranh thời Champa, những trận thủy chiến máu lửa của quân đội nhà Tây Sơn và nhà Nguyễn Gia Miêu, cho đến cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
Việc đặt tượng đài Quốc công tiết chế Hưng Đạo đại vương Trần Quốc Tuấn (Trần Hưng Đạo) tại chính nơi trọng yếu này mang một ý nghĩa sâu sắc, khẳng định tinh thần thượng võ và chủ quyền vững chắc của dân tộc.
Công trình tượng đài Trần Hưng Đạo được khởi công vào ngày 16-7-1971, khánh thành vào ngày 7-4-1972. Đây là kết quả từ tâm huyết của Hội Thánh Trần Bình Định, với sự phối hợp thi công của lực lượng hải quân thời bấy giờ. Tượng đài Trần Hưng Đạo là một kiệt tác đầy giá trị mỹ thuật của kiến trúc sư Đàm Quang Việt.
Kết cấu tượng đài là một khối kiến trúc bề thế làm bằng xi măng cốt thép, cao khoảng 16 m, có thể nhìn thấy từ xa khi đi vào cửa biển Quy Nhơn. Pho tượng khắc họa Hưng Đạo đại vương trong tư thế oai phong lẫm liệt, đầu đội mũ sắt, mình mặc chiến bào, chân trái trụ vững, tay phải chỉ thẳng về phía trước như đang điều binh khiển tướng, tay trái nắm chặt chuôi kiếm trong tư thế sẵn sàng xuất trận. Gương mặt tượng toát lên thần thái quyết đoán và uy nghiêm của một vị thống soái thiên tài.
Phần bệ tượng cao 3,9 m, được ốp bằng đá cuội, đặc biệt gây ấn tượng với bốn bức phù điêu tinh xảo ở bốn mặt, tái hiện những khoảnh khắc hào hùng nhất trong lịch sử quân dân nhà Trần chống giặc ngoại xâm Nguyên-Mông ở thế kỷ XIII, giữ vững cương vực Đại Việt. Tất cả các chi tiết nghệ thuật này hòa quyện vào nhau, làm sống dậy một thời kỳ lịch sử oanh liệt và tinh thần đại đoàn kết toàn dân tộc.
Mặt trước bệ tượng là bức phù điêu khắc họa hình ảnh Trần Hưng Đạo đứng trên mũi thuyền rồng chỉ huy trận Bạch Đằng giang lịch sử, có ghi những dòng chữ Hán với nội dung “Bạch Đằng giang thủy chiến Hưng Đạo vương đại phá Nguyên binh” (nghĩa là: Hưng Đạo vương đánh phá quân Nguyên trong trận thủy chiến trên sông Bạch Đằng).
Bên trái là bức phù điêu tả cảnh Hưng Đạo đại vương dâng gươm cho vua Trần cùng dòng chữ Hán thể hiện câu nói bất hủ: “Nhược bệ hạ dục hàng thỉnh tiên trảm thần đầu nhiên hậu đầu hàng” (nghĩa là: Nếu bệ hạ muốn hàng, hãy chém đầu thần trước đã).
Phía bên phải là phù điêu tái hiện khí phách hiên ngang của Bảo Nghĩa vương Trần Bình Trọng trước quân thù, với câu nói lưu danh sử sách: “Ngã ninh vì Nam quỷ bất vi Bắc vương (nghĩa là: Ta thà làm quỷ nước Nam, không thèm làm vương đất Bắc).
Mặt sau là bức phù điêu sống động về Hội nghị Diên Hồng, với dòng chữ Hán: Tại Diên Hồng hội nghị toàn quốc, phạt biểu phụ lão đồng thanh quyết chiến (nghĩa là: Tại hội nghị Diên Hồng, các bô lão đồng lòng giương cao tay hô lớn quyết đánh).
Tượng đài Trần Hưng Đạo từ lâu đã trở thành biểu tượng uy nghiêm, là linh hồn, là khí phách của dân tộc được tạc vào sông núi, như che chở cho sự bình yên của làng chài Hải Minh, nơi cửa biển Quy Nhơn.
Hằng năm, vào ngày 18 đến ngày 20-8 âm lịch (năm nay nhằm ngày 9 đến ngày 11-10) chính quyền và nhân dân Quy Nhơn tổ chức Lễ húy kỵ Đức Thánh Trần (Trần Hưng Đạo) với nhiều nghi lễ cổ truyền, trong đó có nghi lễ cúng rước giác linh Đức Thánh Trần tại tượng đài (vào sáng 19-8 âm lịch) để cung nghinh về đền thờ tổ chức lễ cúng chính (vào sáng 20-8 âm lịch).
Trải qua hơn nửa thế kỷ, tượng đài Trần Hưng Đạo vẫn đứng đó như một minh chứng cho đạo lý “uống nước nhớ nguồn” của dân tộc Việt Nam. Đây không chỉ là một điểm tham quan du lịch hấp dẫn, một địa chỉ văn hóa tâm linh, mà còn là nơi giáo dục các thế hệ trẻ về lòng yêu nước, lòng tự cường dân tộc và trách nhiệm xây dựng, bảo vệ Tổ quốc.