
Hbông: Cây mì héo úa nghi do ảnh hưởng thuốc diệt cỏ
(GLO)- Những ngày gần đây, một số hộ dân trồng mì tại làng Ring (xã Hbông, huyện Chư Sê) rất lo lắng khi rẫy mì nằm liền kề các ruộng mía có hiện tượng vàng lá, héo rụng.
(GLO)- Những ngày gần đây, một số hộ dân trồng mì tại làng Ring (xã Hbông, huyện Chư Sê) rất lo lắng khi rẫy mì nằm liền kề các ruộng mía có hiện tượng vàng lá, héo rụng.
(GLO)- Ở Hbông (huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai) mùa này, có cảm giác như bất ngờ lạc vào một thế giới khác, một thế giới chỉ có nắng và gió, ngày nối ngày miên man. Mỗi ngày, tôi vượt qua 40 km trên quốc lộ 25 từ nhà đến trường cùng nắng gió. Sống trên vùng đất luôn thừa gió này, nhiều người da cũng mang màu gió, chai sạn, phong trần.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -2,700 | |
Lâm Đồng | -3,300 | |
Gia Lai | -2,500 | |
Đắk Nông | -2,800 | |
Giá tiêu | 146,000 | -5,000 |
USD/VND | 25,760 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.505.05 | 16.671.77 | 17.206.07 |
CAD | 18.424.67 | 18.610.78 | 19.207.22 |
CHF | 30.777.37 | 31.088.26 | 32.084.58 |
CNY | 3.518.49 | 3.554.03 | 3.667.93 |
DKK | 0 | 3.887.49 | 4.036.23 |
EUR | 28.830.16 | 29.121.38 | 30.409.99 |
GBP | 34.313.32 | 34.659.92 | 35.770.72 |
HKD | 3.215.17 | 3.247.64 | 3.371.9 |
INR | 0 | 302.58 | 315.61 |
JPY | 175.86 | 177.63 | 187.03 |
KRW | 16.42 | 18.24 | 19.79 |
KWD | 0 | 84.109.48 | 87.731.17 |
MYR | 0 | 6.108.52 | 6.241.55 |
NOK | 0 | 2.519.79 | 2.626.69 |
RUB | 0 | 310.29 | 343.48 |
SAR | 0 | 6.871.39 | 7.167.27 |
SEK | 0 | 2.673.79 | 2.787.22 |
SGD | 19.678.13 | 19.876.9 | 20.555 |
THB | 704.25 | 782.5 | 815.7 |
USD | 25.710 | 25.740 | 26.100 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.000.000 | 120.000.000 |
SJC 5 chỉ | 117.000.000 | 120.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.000.000 | 120.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.000.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.000.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.000.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.458.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.449.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.440.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.351.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.359.570 | 47.859.570 |