
Kỳ họp thứ 18 (chuyên đề) HĐND TP. Pleiku khóa XII thông qua 6 nghị quyết
(GLO)- Sáng 14-3, HĐND TP. Pleiku khóa XII (nhiệm kỳ 2021-2026) tổ chức kỳ họp thứ 18 (chuyên đề) để thực hiện các nhiệm vụ theo thẩm quyền.
(GLO)- Sáng 14-3, HĐND TP. Pleiku khóa XII (nhiệm kỳ 2021-2026) tổ chức kỳ họp thứ 18 (chuyên đề) để thực hiện các nhiệm vụ theo thẩm quyền.
(GLO)- Ngày 24-12, kỳ họp thứ 18, HĐND huyện Chư Pưh khóa X (nhiệm kỳ 2021-2026) đã bế mạc với 16 nghị quyết quan trọng được thông qua.
(GLO)- Ngày 28-8, HĐND huyện Kbang (tỉnh Gia Lai) tổ chức kỳ họp thứ 18 (chuyên đề) để giải quyết các vấn đề thuộc thẩm quyền.
(GLO)- Sáng 2-4, Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh Gia Lai Hồ Văn Niên chủ trì phiên họp của Thường trực HĐND tỉnh để họp bàn, thống nhất chương trình kỳ họp thứ 18 (chuyên đề) và xem xét, cho ý kiến đối với các nội dung thuộc thẩm quyền.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -7,200 | |
Lâm Đồng | -8,000 | |
Gia Lai | -7,000 | |
Đắk Nông | -7,200 | |
Giá tiêu | 147,000 | -9,000 |
USD/VND | 25,690 | 120 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.317.2 | 15.471.92 | 15.967.72 |
CAD | 17.855.97 | 18.036.33 | 18.614.31 |
CHF | 29.486.06 | 29.783.9 | 30.738.34 |
CNY | 3.450.55 | 3.485.41 | 3.597.1 |
DKK | 0 | 3.735.24 | 3.878.14 |
EUR | 27.676.23 | 27.955.79 | 29.192.75 |
GBP | 32.259 | 32.584.84 | 33.629.03 |
HKD | 3.247.95 | 3.280.76 | 3.406.27 |
INR | 0 | 299.98 | 312.9 |
JPY | 170.22 | 171.94 | 181.04 |
KRW | 15.2 | 16.89 | 18.32 |
KWD | 0 | 83.888.55 | 87.500.46 |
MYR | 0 | 5.722.29 | 5.846.89 |
NOK | 0 | 2.330.63 | 2.429.5 |
RUB | 0 | 289.73 | 320.73 |
SAR | 0 | 6.878.6 | 7.174.77 |
SEK | 0 | 2.545.06 | 2.653.02 |
SGD | 18.733.09 | 18.922.31 | 19.567.79 |
THB | 659.1 | 732.33 | 763.4 |
USD | 25.740 | 25.770 | 26.130 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 97.700.000 | 100.200.000 |
SJC 5 chỉ | 97.700.000 | 100.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 97.700.000 | 100.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 97.600.000 | 100.100.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 97.600.000 | 100.200.000 |
Nữ trang 99,99% | 97.600.000 | 99.800.000 |
Nữ trang 99% | 95.811.881 | 98.811.881 |
Nữ trang 75% | 72.007.485 | 75.007.485 |
Nữ trang 68% | 65.020.787 | 68.020.787 |
Nữ trang 61% | 58.034.088 | 61.034.088 |
Nữ trang 58,3% | 55.339.218 | 58.339.218 |
Nữ trang 41.7% | 38.770.762 | 41.770.762 |