
BIDV chi nhánh Gia Lai ký kết thỏa thuận hợp tác với Hội Doanh nhân trẻ tỉnh
(GLO)- Chiều 15-4, BIDV chi nhánh Gia Lai tổ chức Hội nghị ký kết thỏa thuận hợp tác với Hội Doanh nhân trẻ tỉnh.
(GLO)- Chiều 15-4, BIDV chi nhánh Gia Lai tổ chức Hội nghị ký kết thỏa thuận hợp tác với Hội Doanh nhân trẻ tỉnh.
(GLO)- Ngày 9-10, Ban Thi đua-Khen thưởng tỉnh Gia Lai ban hành Công văn số 173/BTDKT-NV về việc lấy ý kiến công khai đối với cá nhân đề nghị khen thưởng theo quy định.
(GLO)- Chiều 11-10, Hội Doanh nhân trẻ tỉnh Gia Lai tổ chức Chương trình giao lưu chào mừng kỷ niệm 19 năm Ngày Doanh nhân Việt Nam (13/10/2004-13/10/2023) với chủ đề “Doanh nhân trẻ Gia Lai phát triển bền vững-Định hướng tương lai”.
(GLO)- Sáng 14-4, tại TP. Pleiku, Hội Doanh nhân trẻ tỉnh Gia Lai phối hợp với Hội đồng Doanh nghiệp gia đình Việt Nam tổ chức diễn đàn kết nối đầu tư và vai trò kinh tế tư nhân trong hội nhập quốc tế. Chương trình nằm trong chuỗi sự kiện các hoạt động Đại hội Hội Doanh nhân trẻ tỉnh Gia Lai nhiệm kỳ 2023-2026 và kỷ niệm 20 năm thành lập Hội (2003-2023).
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 400 | |
Lâm Đồng | 400 | |
Gia Lai | 300 | |
Đắk Nông | 400 | |
Giá tiêu | 156,000 | 0 |
USD/VND | 25,790 | 20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.220.6 | 16.384.44 | 16.948.52 |
CAD | 18.280.25 | 18.464.9 | 19.100.61 |
CHF | 30.657.51 | 30.967.18 | 32.033.31 |
CNY | 3.480.97 | 3.516.13 | 3.637.19 |
DKK | 0 | 3.886.8 | 4.044.81 |
EUR | 28.797.25 | 29.088.13 | 30.445.31 |
GBP | 33.891.18 | 34.233.51 | 35.412.1 |
HKD | 3.252.93 | 3.285.79 | 3.419.37 |
INR | 0 | 302.84 | 316.61 |
JPY | 175.59 | 177.36 | 187.18 |
KRW | 15.65 | 17.39 | 18.91 |
KWD | 0 | 84.299.37 | 88.131.96 |
MYR | 0 | 5.940.59 | 6.083.96 |
NOK | 0 | 2.453.56 | 2.563.54 |
RUB | 0 | 302.5 | 335.63 |
SAR | 0 | 6.883.37 | 7.196.32 |
SEK | 0 | 2.639.45 | 2.757.77 |
SGD | 19.316.98 | 19.512.1 | 20.224.28 |
THB | 685.34 | 761.48 | 795.62 |
USD | 25.790 | 25.820 | 26.180 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.300.000 | 121.300.000 |
SJC 5 chỉ | 119.300.000 | 121.320.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.300.000 | 121.330.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.000.000 | 116.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.000.000 | 116.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.000.000 | 115.900.000 |
Nữ trang 99% | 110.752.475 | 114.752.475 |
Nữ trang 75% | 81.083.693 | 87.083.693 |
Nữ trang 68% | 72.969.881 | 78.969.881 |
Nữ trang 61% | 64.856.070 | 70.856.070 |
Nữ trang 58,3% | 61.726.457 | 67.726.457 |
Nữ trang 41.7% | 42.485.133 | 48.485.133 |