
Trắng đêm ở chợ hoa xuân
(GLO)- Khi màn đêm buông xuống và sương lạnh bao phủ phố núi Pleiku, cũng là lúc những tiểu thương bán hoa tại chợ hoa xuân Ất Tỵ 2025 (phường Hội Thương, TP. Pleiku) lại thức trắng đêm để mưu sinh.
(GLO)- Khi màn đêm buông xuống và sương lạnh bao phủ phố núi Pleiku, cũng là lúc những tiểu thương bán hoa tại chợ hoa xuân Ất Tỵ 2025 (phường Hội Thương, TP. Pleiku) lại thức trắng đêm để mưu sinh.
(GLO)- Tết càng đến gần thì không khí mua sắm càng sôi động, nhộn nhịp. Mỗi người đều chọn mua những loại hàng hóa, chậu hoa, cây cảnh ưng ý với mong muốn một năm mới may mắn, hanh thông.
(GLO)- Tranh thủ ngày nghỉ cuối tuần trong thời điểm giáp Tết, nhiều người dân đến các chợ hoa ở TP. Pleiku (tỉnh Gia Lai)để mua sắm. Tiết trời se lạnh hòa với sắc hoa cúc, đào, quất, mai… cùng người người đi mua sắmkhiến không khí trở nên nhộn nhịp, ấm áp.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -3,200 | |
Lâm Đồng | -3,000 | |
Gia Lai | -3,000 | |
Đắk Nông | -3,000 | |
Giá tiêu | 146,000 | -5,000 |
USD/VND | 25,760 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.228.19 | 16.392.11 | 16.917.4 |
CAD | 18.273.65 | 18.458.24 | 19.049.73 |
CHF | 30.572.34 | 30.881.15 | 31.870.74 |
CNY | 3.513.59 | 3.549.08 | 3.662.81 |
DKK | 0 | 3.859.08 | 4.006.72 |
EUR | 28.574.57 | 28.863.2 | 30.140.3 |
GBP | 33.977.21 | 34.320.42 | 35.420.22 |
HKD | 3.223.6 | 3.256.16 | 3.380.73 |
INR | 0 | 300.36 | 313.29 |
JPY | 174.22 | 175.98 | 185.29 |
KRW | 16.28 | 18.09 | 19.63 |
KWD | 0 | 84.189.42 | 87.814.29 |
MYR | 0 | 6.019.93 | 6.151.01 |
NOK | 0 | 2.497.91 | 2.603.87 |
RUB | 0 | 310.21 | 343.39 |
SAR | 0 | 6.885.94 | 7.182.42 |
SEK | 0 | 2.642.2 | 2.754.28 |
SGD | 19.581.76 | 19.779.55 | 20.454.27 |
THB | 697.02 | 774.47 | 807.32 |
USD | 25.760 | 25.790 | 26.150 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.000.000 | 120.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.000.000 | 120.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.000.000 | 120.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.900.000 |
Nữ trang 99% | 109.262.376 | 113.762.376 |
Nữ trang 75% | 79.833.618 | 86.333.618 |
Nữ trang 68% | 71.789.813 | 78.289.813 |
Nữ trang 61% | 63.746.009 | 70.246.009 |
Nữ trang 58,3% | 60.643.399 | 67.143.399 |
Nữ trang 41.7% | 41.568.091 | 48.068.091 |