
Sai lầm trong chăm sóc da khiến càng chăm càng nhiều mụn
Chăm sóc da tỉ mỉ, sử dụng mỹ phẩm cao cấp, nhưng mụn vẫn “không tha”?
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -5,000 | |
Lâm Đồng | -5,000 | |
Gia Lai | -5,000 | |
Đắk Nông | -5,000 | |
Giá tiêu | 125,000 | 0 |
USD/VND | 25,892 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.503.93 | 16.670.63 | 17.204.69 |
CAD | 18.597.12 | 18.784.97 | 19.386.76 |
CHF | 31.194.14 | 31.509.23 | 32.518.65 |
CNY | 3.542.97 | 3.578.76 | 3.693.41 |
DKK | 0 | 3.960.77 | 4.112.26 |
EUR | 29.323.63 | 29.619.82 | 30.869.88 |
GBP | 34.326.74 | 34.673.48 | 35.784.26 |
HKD | 3.234.71 | 3.267.39 | 3.392.36 |
INR | 0 | 299.27 | 312.15 |
JPY | 173.62 | 175.37 | 184.65 |
KRW | 16.49 | 18.32 | 19.88 |
KWD | 0 | 84.791.45 | 88.441.4 |
MYR | 0 | 6.087 | 6.219.48 |
NOK | 0 | 2.555.92 | 2.664.32 |
RUB | 0 | 318.82 | 352.92 |
SAR | 0 | 6.923.96 | 7.222.02 |
SEK | 0 | 2.661.25 | 2.774.12 |
SGD | 19.816.05 | 20.016.22 | 20.698.81 |
THB | 703.67 | 781.86 | 815.02 |
USD | 25.892 | 25.922 | 26.282 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.700.000 | 119.700.000 |
SJC 5 chỉ | 117.700.000 | 119.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.700.000 | 119.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.700.000 | 116.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.700.000 | 116.300.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.700.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99% | 109.955.445 | 114.455.445 |
Nữ trang 75% | 79.958.670 | 86.858.670 |
Nữ trang 68% | 71.865.861 | 78.765.861 |
Nữ trang 61% | 63.773.052 | 70.673.052 |
Nữ trang 58,3% | 60.651.540 | 67.551.540 |
Nữ trang 41.7% | 41.460.021 | 48.360.021 |