
Khát vọng vươn xa hơn
Nhờ sự chung sức, đồng lòng, người dân đã cùng nhau hàn gắn vết thương chiến tranh, xóa bỏ mặc cảm, xây dựng đất nước.
Nhờ sự chung sức, đồng lòng, người dân đã cùng nhau hàn gắn vết thương chiến tranh, xóa bỏ mặc cảm, xây dựng đất nước.
Những ngày trời nắng nóng, nhiều quán cà phê dọc bờ sông Sài Gòn thu hút rất đông người trẻ. Nếu bạn cũng đang tìm kiếm một không gian quán vừa để hẹn hò bạn bè, có view sống ảo "cực chill" mà còn tránh được nóng, thì đây là những gợi ý không nên bỏ lỡ.
Năm 2024 chuẩn bị kết thúc, TP.HCM sẽ tổ chức nhiều sự kiện countdown (sự kiện đếm ngược) để chào đón năm mới 2025 và bắn pháo hoa hoành tráng. Vậy nơi nào tổ chức countdown? Cần lưu ý những gì khi đi countdown được vui vẻ hơn?
Đỉnh triều cao nhất đợt này tại TPHCM có khả năng xuất hiện vào ngày 19-21/10 (tức 17-19 tháng Chín Âm lịch). Thời gian xuất hiện đỉnh triều từ 4-7h và 16-19h.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -400 | |
Lâm Đồng | -500 | |
Gia Lai | -400 | |
Đắk Nông | -500 | |
Giá tiêu | 152,000 | 0 |
USD/VND | 25,760 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.178.93 | 16.342.36 | 16.866.06 |
CAD | 18.109.72 | 18.292.64 | 18.878.85 |
CHF | 29.977.59 | 30.280.39 | 31.250.75 |
CNY | 3.506.54 | 3.541.96 | 3.655.46 |
DKK | 0 | 3.795.14 | 3.940.34 |
EUR | 28.100.65 | 28.384.49 | 29.640.43 |
GBP | 33.303.91 | 33.640.31 | 34.718.35 |
HKD | 3.236.33 | 3.269.02 | 3.394.08 |
INR | 0 | 304.41 | 317.51 |
JPY | 169.55 | 171.26 | 180.32 |
KRW | 15.86 | 17.63 | 19.13 |
KWD | 0 | 83.992.66 | 87.609.11 |
MYR | 0 | 5.981.18 | 6.111.42 |
NOK | 0 | 2.432.3 | 2.535.48 |
RUB | 0 | 305.75 | 338.46 |
SAR | 0 | 6.881.63 | 7.177.93 |
SEK | 0 | 2.583.54 | 2.693.14 |
SGD | 19.328.73 | 19.523.97 | 20.189.98 |
THB | 684.87 | 760.96 | 793.24 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.200.000 | 119.200.000 |
SJC 5 chỉ | 117.200.000 | 119.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.200.000 | 119.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.458.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.449.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.440.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.351.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.359.570 | 47.859.570 |