
Mang Yang: Gặp mặt 20 vị chức sắc, chức việc các tôn giáo
(GLO)- Sáng 4-3, Ủy ban MTTQ Việt Nam huyện Mang Yang (tỉnh Gia Lai) tổ chức gặp mặt 20 vị chức sắc, chức việc các tôn giáo trên địa bàn huyện.
(GLO)- Sáng 4-3, Ủy ban MTTQ Việt Nam huyện Mang Yang (tỉnh Gia Lai) tổ chức gặp mặt 20 vị chức sắc, chức việc các tôn giáo trên địa bàn huyện.
(GLO)- Chiều 24-2, Ủy ban MTTQ Việt Nam huyện Đức Cơ (tỉnh Gia Lai) tổ chức gặp mặt 18 vị chức sắc, chức việc các tôn giáo trên địa bàn huyện.
(GLO)- Trong 2 ngày (31-5 và 1-6), lãnh đạo Tỉnh Đoàn và Hội Liên hiệp Thanh niên (LHTN) Việt Nam tỉnh Gia Lai đã đến thăm, chúc mừng các chức sắc tôn giáo, tăng ni, phật tử nhân dịp Đại lễ Phật đản-Phật Lịch 2567.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,800 | |
Lâm Đồng | -2,000 | |
Gia Lai | -1,700 | |
Đắk Nông | -1,800 | |
Giá tiêu | 151,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,750 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.376.24 | 16.541.65 | 17.071.74 |
CAD | 18.160.41 | 18.343.85 | 18.931.69 |
CHF | 30.163.43 | 30.468.11 | 31.444.49 |
CNY | 3.511.26 | 3.546.73 | 3.660.38 |
DKK | 0 | 3.824.25 | 3.970.56 |
EUR | 28.310.6 | 28.596.57 | 29.861.89 |
GBP | 33.665.64 | 34.005.69 | 35.095.43 |
HKD | 3.235.66 | 3.268.35 | 3.393.39 |
INR | 0 | 302.78 | 315.81 |
JPY | 170.02 | 171.74 | 180.82 |
KRW | 15.89 | 17.65 | 19.15 |
KWD | 0 | 84.074.74 | 87.694.72 |
MYR | 0 | 5.956.21 | 6.085.91 |
NOK | 0 | 2.457.71 | 2.561.97 |
RUB | 0 | 309.41 | 342.5 |
SAR | 0 | 6.881.82 | 7.178.13 |
SEK | 0 | 2.618.61 | 2.729.69 |
SGD | 19.435.74 | 19.632.06 | 20.301.76 |
THB | 687.75 | 764.16 | 796.58 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.000.000 | 120.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.000.000 | 120.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.000.000 | 120.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.458.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.449.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.440.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.351.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.359.570 | 47.859.570 |