
Khán giả bình luận tiết mục múa của Ý Nhi
Tiết mục múa mang âm hưởng Tây Nguyên của Ý Nhi tại cuộc thi Hoa hậu Thế giới lần thứ 72 gây tranh luận trên các diễn đàn sắc đẹp.
Tiết mục múa mang âm hưởng Tây Nguyên của Ý Nhi tại cuộc thi Hoa hậu Thế giới lần thứ 72 gây tranh luận trên các diễn đàn sắc đẹp.
Chiều 26.3, Hoa hậu Ý Nhi xuất hiện tại sự kiện công bố các dự án mới của công ty quản lý. Người đẹp diện thiết kế đuôi cá ôm sát cơ thể, khoe sắc vóc quyến rũ, được khen ngợi ngày càng nhuận sắc.
Hoa hậu Huỳnh Thị Thanh Thủy xuất hiện lộng lẫy cùng chiếc vương miện Hoa hậu Quốc tế 2024. Người đẹp khoe nhan sắc nổi bật, đọ sắc trên thảm đỏ cùng Hoa hậu Thùy Tiên, Lương Thùy Linh, Ý Nhi...
Chương trình Fly to the Moon quy tụ nhiều người mẫu, hoa hậu như Thanh Hằng, Bảo Ngọc, Ý Nhi... Đương kim Hoa hậu Việt Nam, Hoa hậu Quốc tế Huỳnh Thị Thanh Thủy và Trịnh Thùy Linh dự thảm đen, đọ sắc cùng dàn nghệ sĩ Việt.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -200 | |
Lâm Đồng | -200 | |
Gia Lai | -200 | |
Đắk Nông | -200 | |
Giá tiêu | 155,000 | 0 |
USD/VND | 25,750 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.354.75 | 16.519.95 | 17.049.36 |
CAD | 18.332.36 | 18.517.54 | 19.110.96 |
CHF | 30.682.19 | 30.992.11 | 31.985.3 |
CNY | 3.499.76 | 3.535.11 | 3.648.39 |
DKK | 0 | 3.878.01 | 4.026.37 |
EUR | 28.719.43 | 29.009.52 | 30.293.14 |
GBP | 33.710.81 | 34.051.33 | 35.142.55 |
HKD | 3.250.72 | 3.283.55 | 3.409.18 |
INR | 0 | 304.18 | 317.27 |
JPY | 174.79 | 176.56 | 185.9 |
KRW | 16.11 | 17.91 | 19.43 |
KWD | 0 | 84.151.97 | 87.775.33 |
MYR | 0 | 6.062.16 | 6.194.17 |
NOK | 0 | 2.472.19 | 2.577.07 |
RUB | 0 | 305.75 | 338.45 |
SAR | 0 | 6.878.61 | 7.174.79 |
SEK | 0 | 2.651.2 | 2.763.67 |
SGD | 19.572.73 | 19.770.43 | 20.444.87 |
THB | 700.53 | 778.37 | 811.39 |
USD | 25.740 | 25.770 | 26.130 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 120.200.000 | 122.200.000 |
SJC 5 chỉ | 120.200.000 | 122.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 120.200.000 | 122.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 115.500.000 | 118.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 115.500.000 | 118.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 115.500.000 | 117.400.000 |
Nữ trang 99% | 111.737.623 | 116.237.623 |
Nữ trang 75% | 81.708.805 | 88.208.805 |
Nữ trang 68% | 73.489.983 | 79.989.983 |
Nữ trang 61% | 65.271.162 | 71.771.162 |
Nữ trang 58,3% | 62.101.045 | 68.601.045 |
Nữ trang 41.7% | 42.610.696 | 49.110.696 |