
Tết là để trở về
Mong rằng, những đứa con xa quê sẽ chắt chiu từng cái tết để trở về nhà bên gia đình, bên cha mẹ. Bởi, chúng ta đâu biết sẽ được gặp cha mẹ mình được bao nhiêu mùa xuân nữa...
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 800 | |
Lâm Đồng | 800 | |
Gia Lai | 800 | |
Đắk Nông | 800 | |
Giá tiêu | 141,000 | 0 |
USD/VND | 25,960 | -20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.756.16 | 16.925.42 | 17.467.59 |
CAD | 18.795.81 | 18.985.66 | 19.593.83 |
CHF | 32.180.05 | 32.505.11 | 33.546.34 |
CNY | 3.560.69 | 3.596.65 | 3.711.87 |
DKK | 0 | 4.055.96 | 4.211.08 |
EUR | 30.036.65 | 30.340.05 | 31.651.28 |
GBP | 34.876.59 | 35.228.87 | 36.357.36 |
HKD | 3.240.04 | 3.272.77 | 3.397.94 |
INR | 0 | 304.83 | 317.95 |
JPY | 175.14 | 176.91 | 186.27 |
KRW | 16.62 | 18.46 | 20.03 |
KWD | 0 | 85.283.19 | 88.954.1 |
MYR | 0 | 6.139.69 | 6.273.31 |
NOK | 0 | 2.548.89 | 2.656.99 |
RUB | 0 | 316.05 | 349.85 |
SAR | 0 | 6.938.27 | 7.236.92 |
SEK | 0 | 2.683.12 | 2.796.91 |
SGD | 20.014.77 | 20.216.94 | 20.906.33 |
THB | 714.13 | 793.48 | 827.13 |
USD | 25.960 | 25.990 | 26.350 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.900.000 | 120.900.000 |
SJC 5 chỉ | 118.900.000 | 120.920.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.900.000 | 120.930.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.300.000 | 116.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.300.000 | 116.900.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.300.000 | 116.200.000 |
Nữ trang 99% | 110.549.504 | 115.049.504 |
Nữ trang 75% | 80.408.715 | 87.308.715 |
Nữ trang 68% | 72.273.902 | 79.173.902 |
Nữ trang 61% | 64.139.088 | 71.039.088 |
Nữ trang 58,3% | 61.001.375 | 67.901.375 |
Nữ trang 41.7% | 41.710.246 | 48.610.246 |