
Mùa hoa hẹn phố
(GLO)- Thỉnh thoảng, bạn bè thời đại học ngẫu hứng gửi vào nhóm Zalo bức ảnh về một loài hoa. Dù không giải thích lời nào nhưng lập tức nhiều phản hồi, nhiều icon xuất hiện.
(GLO)- Thỉnh thoảng, bạn bè thời đại học ngẫu hứng gửi vào nhóm Zalo bức ảnh về một loài hoa. Dù không giải thích lời nào nhưng lập tức nhiều phản hồi, nhiều icon xuất hiện.
Xuân về, trên vùng núi cao Nguyên Bình (Cao Bằng), mây bay lơ lửng giữa trời, sương quyến luyến chưa tan hết, tạo nên không gian huyền ảo như tranh.
Bốn mùa thiên nhiên Hà Nội đa dạng, mỗi mùa trải qua lại có những loài hoa khoe sắc đặc trưng.
(GLO)- Từ dưới chân núi, tôi ngước nhìn vòm trời xanh văn vắt treo đầy những cụm mây trắng xốp. Nổi bật trong không gian cao rộng là màu đỏ của đất bazan và ngờm ngợp sắc hoa, nhất là màu vàng của dã quỳ.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 700 | |
Lâm Đồng | 700 | |
Gia Lai | 700 | |
Đắk Nông | 800 | |
Giá tiêu | 158,000 | 0 |
USD/VND | 25,670 | 60 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.030.69 | 16.192.61 | 16.711.6 |
CAD | 18.177.47 | 18.361.08 | 18.949.56 |
CHF | 30.842.57 | 31.154.11 | 32.152.62 |
CNY | 3.449.17 | 3.484.01 | 3.595.67 |
DKK | 0 | 3.864.54 | 4.012.41 |
EUR | 28.641.9 | 28.931.21 | 30.211.48 |
GBP | 33.299.55 | 33.635.91 | 34.713.96 |
HKD | 3.240.19 | 3.272.92 | 3.398.15 |
INR | 0 | 300.58 | 313.53 |
JPY | 174.92 | 176.69 | 186.04 |
KRW | 15.75 | 17.5 | 18.98 |
KWD | 0 | 83.924.8 | 87.538.74 |
MYR | 0 | 5.807.2 | 5.933.68 |
NOK | 0 | 2.395 | 2.496.61 |
RUB | 0 | 296.75 | 328.49 |
SAR | 0 | 6.857.49 | 7.152.78 |
SEK | 0 | 2.592.33 | 2.702.31 |
SGD | 19.179.65 | 19.373.39 | 20.034.36 |
THB | 688.52 | 765.03 | 797.48 |
USD | 25.670 | 25.700 | 26.060 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 115.500.000 | 118.000.000 |
SJC 5 chỉ | 115.500.000 | 118.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 115.500.000 | 118.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.000.000 | 117.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.000.000 | 117.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.000.000 | 116.400.000 |
Nữ trang 99% | 110.747.524 | 115.247.524 |
Nữ trang 75% | 81.958.730 | 87.458.730 |
Nữ trang 68% | 73.809.915 | 79.309.915 |
Nữ trang 61% | 65.661.101 | 71.161.101 |
Nữ trang 58,3% | 62.517.986 | 68.017.986 |
Nữ trang 41.7% | 43.193.654 | 48.693.654 |