
Hành trình của lòng tự hào và biết ơn
Nhóm đồng hành "Đi để hiểu" với gần 100 bạn nhỏ và bố, mẹ cũng có hành trình khó quên từ Hà Nội đến di tích lịch sử Điện Biên Phủ.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -200 | |
Lâm Đồng | -300 | |
Gia Lai | -300 | |
Đắk Nông | -200 | |
Giá tiêu | 142,000 | 0 |
USD/VND | 25,830 | -21 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.490.17 | 16.656.74 | 17.190.44 |
CAD | 18.538.43 | 18.725.69 | 19.325.68 |
CHF | 30.893.63 | 31.205.68 | 32.205.54 |
CNY | 3.530.47 | 3.566.13 | 3.680.39 |
DKK | 0 | 3.906.69 | 4.056.14 |
EUR | 28.925.68 | 29.217.86 | 30.510.53 |
GBP | 34.335.29 | 34.682.11 | 35.793.36 |
HKD | 3.224.67 | 3.257.24 | 3.381.85 |
INR | 0 | 301.9 | 314.9 |
JPY | 173.69 | 175.45 | 184.73 |
KRW | 16.55 | 18.39 | 19.95 |
KWD | 0 | 84.416.52 | 88.050.8 |
MYR | 0 | 6.073.17 | 6.205.38 |
NOK | 0 | 2.528.9 | 2.636.17 |
RUB | 0 | 314.3 | 347.92 |
SAR | 0 | 6.904.15 | 7.201.38 |
SEK | 0 | 2.646.79 | 2.759.06 |
SGD | 19.678.78 | 19.877.55 | 20.555.53 |
THB | 701.46 | 779.4 | 812.46 |
USD | 25.830 | 25.860 | 26.220 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 115.700.000 | 117.700.000 |
SJC 5 chỉ | 115.700.000 | 117.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 115.700.000 | 117.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.500.000 | 113.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.500.000 | 113.900.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.500.000 | 113.200.000 |
Nữ trang 99% | 107.579.207 | 112.079.207 |
Nữ trang 75% | 78.158.490 | 85.058.490 |
Nữ trang 68% | 70.233.698 | 77.133.698 |
Nữ trang 61% | 62.308.905 | 69.208.905 |
Nữ trang 58,3% | 59.252.200 | 66.152.200 |
Nữ trang 41.7% | 40.459.120 | 47.359.120 |