
“Phiên chợ từ tâm” ấm lòng người bệnh
(GLO)- Sáng 28-5, 400 bệnh nhân nghèo, người dân có hoàn cảnh khó khăn cùng tham gia “Phiên chợ từ tâm” do Hội Từ thiện chùa Long Phước (TP. Hồ Chí Minh) tổ chức tại Bệnh viện Nhi tỉnh Gia Lai.
(GLO)- Sáng 28-5, 400 bệnh nhân nghèo, người dân có hoàn cảnh khó khăn cùng tham gia “Phiên chợ từ tâm” do Hội Từ thiện chùa Long Phước (TP. Hồ Chí Minh) tổ chức tại Bệnh viện Nhi tỉnh Gia Lai.
(GLO)- Phát huy phẩm chất “Bộ đội Cụ Hồ”, bà Đinh Thị Lý-Giám đốc Doanh nghiệp tư nhân Lý Kình (huyện Kbang, tỉnh Gia Lai) không chỉ sản xuất kinh doanh giỏi mà còn tích cực tham gia các phong trào thi đua và công tác từ thiện xã hội tại địa phương.
Tình nguyện nấu ăn cho trẻ em mồ côi và bệnh nhân nghèo là công việc anh La Thành Đệ (31 tuổi, ngụ xã Châu Thới, H.Vĩnh Lợi, Bạc Liêu) miệt mài thực hiện suốt 10 năm qua.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -6,200 | |
Lâm Đồng | -6,100 | |
Gia Lai | -6,200 | |
Đắk Nông | -6,200 | |
Giá tiêu | 128,000 | -5,000 |
USD/VND | 25,886 | 33 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.503.93 | 16.670.63 | 17.204.69 |
CAD | 18.597.12 | 18.784.97 | 19.386.76 |
CHF | 31.194.14 | 31.509.23 | 32.518.65 |
CNY | 3.542.97 | 3.578.76 | 3.693.41 |
DKK | 0 | 3.960.77 | 4.112.26 |
EUR | 29.323.63 | 29.619.82 | 30.869.88 |
GBP | 34.326.74 | 34.673.48 | 35.784.26 |
HKD | 3.234.71 | 3.267.39 | 3.392.36 |
INR | 0 | 299.27 | 312.15 |
JPY | 173.62 | 175.37 | 184.65 |
KRW | 16.49 | 18.32 | 19.88 |
KWD | 0 | 84.791.45 | 88.441.4 |
MYR | 0 | 6.087 | 6.219.48 |
NOK | 0 | 2.555.92 | 2.664.32 |
RUB | 0 | 318.82 | 352.92 |
SAR | 0 | 6.923.96 | 7.222.02 |
SEK | 0 | 2.661.25 | 2.774.12 |
SGD | 19.816.05 | 20.016.22 | 20.698.81 |
THB | 703.67 | 781.86 | 815.02 |
USD | 25.892 | 25.922 | 26.282 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.400.000 | 119.400.000 |
SJC 5 chỉ | 117.400.000 | 119.420.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.400.000 | 119.430.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.500.000 | 116.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.500.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.500.000 | 115.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.757.425 | 114.257.425 |
Nữ trang 75% | 79.808.655 | 86.708.655 |
Nữ trang 68% | 71.729.847 | 78.629.847 |
Nữ trang 61% | 63.651.040 | 70.551.040 |
Nữ trang 58,3% | 60.534.928 | 67.434.928 |
Nữ trang 41.7% | 41.376.612 | 48.276.612 |