
Ủy ban nhân dân tỉnh trả lời cử tri huyện Đak Pơ về mức hỗ trợ khám-chữa bệnh cho người nghèo
(GLO)-
Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai trả lời cử tri huyện Đak Pơ về mức hỗ trợ khám-chữa bệnh cho người nghèo.
Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai trả lời cử tri huyện Đak Pơ về mức hỗ trợ khám-chữa bệnh cho người nghèo.
(GLO)- Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai trả lời cử tri huyện Chư Pưh về việc bồi thường hạn chế sử dụng đất trong hành lang đường dây dẫn điện.
Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai trả lời cử tri về cho thuê đất công ích bằng hình thức đấu giá; cung ứng vắc xin, vật tư tiêm chủng.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -300 | |
Lâm Đồng | -400 | |
Gia Lai | -200 | |
Đắk Nông | -400 | |
Giá tiêu | 141,000 | -4,000 |
USD/VND | 25,975 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.794.56 | 16.964.21 | 17.507.58 |
CAD | 18.807.93 | 18.997.91 | 19.606.42 |
CHF | 32.302.64 | 32.628.93 | 33.674.05 |
CNY | 3.566.03 | 3.602.05 | 3.717.43 |
DKK | 0 | 4.070.71 | 4.226.39 |
EUR | 30.149 | 30.453.54 | 31.769.59 |
GBP | 34.850.76 | 35.202.79 | 36.330.36 |
HKD | 3.244.58 | 3.277.36 | 3.402.69 |
INR | 0 | 304.52 | 317.63 |
JPY | 176.23 | 178.01 | 187.42 |
KRW | 16.7 | 18.56 | 20.14 |
KWD | 0 | 85.413.64 | 89.089.96 |
MYR | 0 | 6.144.71 | 6.278.42 |
NOK | 0 | 2.549.98 | 2.658.11 |
RUB | 0 | 316.05 | 349.85 |
SAR | 0 | 6.949.07 | 7.248.17 |
SEK | 0 | 2.696.97 | 2.811.33 |
SGD | 20.051.69 | 20.254.23 | 20.944.84 |
THB | 714.56 | 793.95 | 827.62 |
USD | 25.975 | 26.005 | 26.345 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.300.000 | 121.300.000 |
SJC 5 chỉ | 119.300.000 | 121.320.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.300.000 | 121.330.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.500.000 | 117.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.500.000 | 117.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.500.000 | 116.400.000 |
Nữ trang 99% | 110.747.524 | 115.247.524 |
Nữ trang 75% | 80.558.730 | 87.458.730 |
Nữ trang 68% | 72.409.915 | 79.309.915 |
Nữ trang 61% | 64.261.101 | 71.161.101 |
Nữ trang 58,3% | 61.117.986 | 68.017.986 |
Nữ trang 41.7% | 41.793.654 | 48.693.654 |