
Lê Quang Liêm có bước tiến lịch sử, lên hạng 15 thế giới
Đại kiện tướng cờ vua quốc tế Lê Quang Liêm đã vươn lên hạng 15 thế giới trên bảng xếp hạng của cờ vua quốc tế FIDE.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -200 | |
Lâm Đồng | -300 | |
Gia Lai | -300 | |
Đắk Nông | -200 | |
Giá tiêu | 142,000 | 0 |
USD/VND | 25,830 | -21 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.490.17 | 16.656.74 | 17.190.44 |
CAD | 18.538.43 | 18.725.69 | 19.325.68 |
CHF | 30.893.63 | 31.205.68 | 32.205.54 |
CNY | 3.530.47 | 3.566.13 | 3.680.39 |
DKK | 0 | 3.906.69 | 4.056.14 |
EUR | 28.925.68 | 29.217.86 | 30.510.53 |
GBP | 34.335.29 | 34.682.11 | 35.793.36 |
HKD | 3.224.67 | 3.257.24 | 3.381.85 |
INR | 0 | 301.9 | 314.9 |
JPY | 173.69 | 175.45 | 184.73 |
KRW | 16.55 | 18.39 | 19.95 |
KWD | 0 | 84.416.52 | 88.050.8 |
MYR | 0 | 6.073.17 | 6.205.38 |
NOK | 0 | 2.528.9 | 2.636.17 |
RUB | 0 | 314.3 | 347.92 |
SAR | 0 | 6.904.15 | 7.201.38 |
SEK | 0 | 2.646.79 | 2.759.06 |
SGD | 19.678.78 | 19.877.55 | 20.555.53 |
THB | 701.46 | 779.4 | 812.46 |
USD | 25.830 | 25.860 | 26.220 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 115.700.000 | 117.700.000 |
SJC 5 chỉ | 115.700.000 | 117.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 115.700.000 | 117.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.500.000 | 113.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.500.000 | 113.900.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.500.000 | 113.200.000 |
Nữ trang 99% | 107.579.207 | 112.079.207 |
Nữ trang 75% | 78.158.490 | 85.058.490 |
Nữ trang 68% | 70.233.698 | 77.133.698 |
Nữ trang 61% | 62.308.905 | 69.208.905 |
Nữ trang 58,3% | 59.252.200 | 66.152.200 |
Nữ trang 41.7% | 40.459.120 | 47.359.120 |