
Sống ở TP.HCM: Cơm chay 'treo' 28 Hoa Sữa, cho đi không mong nhận lại
Nép mình trên góc đường Hoa Sữa (Q.Phú Nhuận), tiệm cơm chay Thiên An mỗi ngày đều có một vài phần cơm chay 'treo' giản dị, ấm áp cho các bạn sinh viên, người lao động khó khăn.
Nép mình trên góc đường Hoa Sữa (Q.Phú Nhuận), tiệm cơm chay Thiên An mỗi ngày đều có một vài phần cơm chay 'treo' giản dị, ấm áp cho các bạn sinh viên, người lao động khó khăn.
“Chuyện bên dòng sông Ba” sẽ diễn ra tại huyện Ia Pa; Hội Văn học Nghệ thuật Gia Lai giới thiệu 10 tập sách mới của hội viên; Vi phạm hoạt động thương mại điện tử, 1 doanh nghiệp bị 30 triệu đồng; Tập huấn chuyên sâu về chuyển đổi số báo chí; Nhóm Vegan Gia Lai chia sẻ 2.000 suất cơm chay 0 đồng; 24 đội thi đấu bóng đá mini chào mừng Ngày truyền thống Lực lượng vũ trang tỉnh Gia Lai; Đức Cơ tạm giam 11 đối tượng dùng hung khí đánh người là những thông tin đáng chú ý hôm nay.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -700 | |
Lâm Đồng | -500 | |
Gia Lai | -700 | |
Đắk Nông | -700 | |
Giá tiêu | 161,000 | 0 |
USD/VND | 25,300 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.694.44 | 15.852.97 | 16.361.44 |
CAD | 17.392.21 | 17.567.89 | 18.131.36 |
CHF | 28.316.82 | 28.602.85 | 29.520.25 |
CNY | 3.438.85 | 3.473.58 | 3.584.99 |
DKK | 0 | 3.645.47 | 3.785.05 |
EUR | 26.989.27 | 27.261.89 | 28.468.93 |
GBP | 32.122.15 | 32.446.62 | 33.487.31 |
HKD | 3.189.68 | 3.221.9 | 3.345.25 |
INR | 0 | 291.87 | 304.44 |
JPY | 166.91 | 168.6 | 177.52 |
KRW | 15.28 | 16.98 | 18.42 |
KWD | 0 | 82.374.75 | 85.923.87 |
MYR | 0 | 5.721.52 | 5.846.27 |
NOK | 0 | 2.306.99 | 2.404.92 |
RUB | 0 | 272.31 | 301.44 |
SAR | 0 | 6.761.17 | 7.052.48 |
SEK | 0 | 2.476.46 | 2.581.58 |
SGD | 18.696.05 | 18.884.89 | 19.529.64 |
THB | 669.18 | 743.53 | 775.1 |
USD | 25.300 | 25.330 | 25.690 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 90.900.000 | 92.900.000 |
SJC 5 chỉ | 90.900.000 | 92.920.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 90.900.000 | 92.930.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 90.900.000 | 92.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 90.900.000 | 92.900.000 |
Nữ trang 99,99% | 90.900.000 | 92.500.000 |
Nữ trang 99% | 88.584.158 | 91.584.158 |
Nữ trang 75% | 66.531.938 | 69.531.938 |
Nữ trang 68% | 60.056.290 | 63.056.290 |
Nữ trang 61% | 53.580.643 | 56.580.643 |
Nữ trang 58,3% | 51.082.893 | 54.082.893 |
Nữ trang 41.7% | 35.726.357 | 38.726.357 |