
Trăm năm vó ngựa thị thành: 'Bật mã ôn' thời nay
Những người nuôi ngựa thường tếu táo tự gọi mình là "Bật mã ôn". Dù không oai phong như Tề Thiên Đại Thánh, nhưng được sống cuộc đời trọn vẹn đam mê…
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 100 | |
Lâm Đồng | 100 | |
Gia Lai | 100 | |
Đắk Nông | 100 | |
Giá tiêu | 143,000 | -2,000 |
USD/VND | 25,854 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.504.07 | 16.670.77 | 17.204.87 |
CAD | 18.587.63 | 18.775.39 | 19.376.91 |
CHF | 31.055.06 | 31.368.75 | 32.373.73 |
CNY | 3.539.91 | 3.575.67 | 3.690.22 |
DKK | 0 | 3.918.21 | 4.068.08 |
EUR | 29.009.23 | 29.302.25 | 30.598.56 |
GBP | 34.421.61 | 34.769.3 | 35.883.23 |
HKD | 3.231.4 | 3.264.04 | 3.388.9 |
INR | 0 | 302.12 | 315.13 |
JPY | 176.17 | 177.95 | 187.36 |
KRW | 16.62 | 18.46 | 20.03 |
KWD | 0 | 84.744.52 | 88.392.67 |
MYR | 0 | 6.092.02 | 6.224.63 |
NOK | 0 | 2.529.83 | 2.637.12 |
RUB | 0 | 313.31 | 346.82 |
SAR | 0 | 6.917.97 | 7.215.78 |
SEK | 0 | 2.666.29 | 2.779.38 |
SGD | 19.751.85 | 19.951.36 | 20.631.8 |
THB | 706.48 | 784.98 | 818.27 |
USD | 25.854 | 25.884 | 26.244 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 115.400.000 | 117.700.000 |
SJC 5 chỉ | 115.400.000 | 117.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 115.400.000 | 117.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.700.000 | 114.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.700.000 | 114.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.700.000 | 113.400.000 |
Nữ trang 99% | 107.777.227 | 112.277.227 |
Nữ trang 75% | 78.308.505 | 85.208.505 |
Nữ trang 68% | 70.369.711 | 77.269.711 |
Nữ trang 61% | 62.430.918 | 69.330.918 |
Nữ trang 58,3% | 59.368.811 | 66.268.811 |
Nữ trang 41.7% | 40.542.529 | 47.442.529 |