
Viện Lúa rạng danh Tổ quốc:Bài 1- Sứ mệnh lịch sử tìm giống lúa mới
Danh tiếng các giống lúa OM đã vượt xa phạm vi địa lý vựa lúa ĐBSCL, được nông dân miền Nam, Tây nguyên và cả nước lựa chọn gieo trồng.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -2,000 | |
Lâm Đồng | -2,000 | |
Gia Lai | -2,000 | |
Đắk Nông | -2,000 | |
Giá tiêu | 148,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,792 | 102 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.130.16 | 15.282.99 | 15.772.67 |
CAD | 17.817.41 | 17.997.38 | 18.574.03 |
CHF | 30.080.73 | 30.384.58 | 31.358.13 |
CNY | 3.452.99 | 3.487.87 | 3.599.62 |
DKK | 0 | 3.771.29 | 3.915.56 |
EUR | 27.946.27 | 28.228.55 | 29.477.45 |
GBP | 32.518.55 | 32.847.02 | 33.899.47 |
HKD | 3.258.98 | 3.291.9 | 3.417.82 |
INR | 0 | 299.16 | 312.04 |
JPY | 172.83 | 174.58 | 183.81 |
KRW | 15.15 | 16.84 | 18.27 |
KWD | 0 | 84.087.52 | 87.707.64 |
MYR | 0 | 5.727.52 | 5.852.21 |
NOK | 0 | 2.339.9 | 2.439.15 |
RUB | 0 | 288.67 | 319.55 |
SAR | 0 | 6.897.16 | 7.194.09 |
SEK | 0 | 2.557.71 | 2.666.2 |
SGD | 18.762.77 | 18.952.29 | 19.598.71 |
THB | 658.6 | 731.78 | 762.82 |
USD | 25.792 | 25.822 | 26.182 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 99.300.000 | 101.500.000 |
SJC 5 chỉ | 99.300.000 | 101.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 99.300.000 | 101.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 99.200.000 | 101.400.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 99.200.000 | 101.500.000 |
Nữ trang 99,99% | 99.200.000 | 101.100.000 |
Nữ trang 99% | 97.099.009 | 100.099.009 |
Nữ trang 75% | 72.982.583 | 75.982.583 |
Nữ trang 68% | 65.904.875 | 68.904.875 |
Nữ trang 61% | 58.827.167 | 61.827.167 |
Nữ trang 58,3% | 56.097.194 | 59.097.194 |
Nữ trang 41.7% | 39.312.916 | 42.312.916 |