Đại Lý, một sáng thu. Mây từ dãy Thương Sơn trườn xuống hồ Nhĩ Hải như một tấm khăn voan bạc. Không gian mát dịu, dày hơi nước, nhưng thoáng sau bầu trời đã trong xanh. Những con đường lát đá trong thành cổ lấp lánh giọt mưa đêm. Trong nhóm lữ khách – một người Việt mê trà, mê những vùng đất mới, mê khám phá Con đường Trà Mã cổ – khoác balô, bước chậm trên phố.
Ở Đại Lý, trà không chỉ là thức uống. Nó là hơi thở của đất trời, là ký ức của hàng nghìn năm giao thương, là câu chuyện của bao con ngựa thồ từng đi qua đèo, vượt suối, băng qua tuyết trắng. Phổ nhĩ - đặc sản của vùng này - vì thế không chỉ là “trà”, mà là “lịch sử được nén lại”.
Tiểu Lệ, cô chủ quán nhỏ - cũng là một trà nương, người Vân Nam bảo: “Phổ nhĩ càng cũ càng sống”, bởi trong từng thớ lá vẫn có vi sinh âm thầm thở, vẫn biến đổi như ký ức con người.

Bước chân lữ khách giữa miền đất trà
Tôi ngỡ ngàng bước qua từng con phố phẳng lì đá xanh bên dưới, hai bên là những cửa hàng mang dáng vẻ cổ xưa, nơi nào cũng như một “bảo tàng nhỏ”. Trên kệ gỗ, những bánh trà đủ màu đen, nâu, vàng, cánh dán xếp chồng cao như tường thành. Có bánh nhỏ như chiếc đĩa; có bánh lớn đến hàng chục ký, quý như một bảo vật. Chúng nằm đó, trầm mặc, chờ bàn tay người pha, chờ một câu chuyện được kể. Tôi chạm tay vào, hồi hộp, như chạm vào một thớ mạch thời gian.
Người bán hàng ở đây chủ yếu là người Bạch - tộc người hiền hòa, thanh nhã, sống bên hồ và tin vào sự hài hòa của tự nhiên. Họ không mời chào ồn ào. Thay vào đó, họ mỉm cười, mời khách ngồi xuống chiếc bàn gỗ nhỏ giữa cửa hàng, khẽ rót một chén trà nóng. Hơi trà bốc lên, chạm vào ánh sáng mờ của buổi sớm, chạm vào làn mây xám ngoài cửa. Mọi câu chuyện bắt đầu không bằng lời, mà bằng khói trà.
Một cô bạn biết tôi đang lạc vào miền đất của trà cổ, gọi sang hỏi chuyện. Tôi kể: “Ở mỗi cửa hàng, bước vào là một thế giới khác. Mùi trà, mùi gỗ, mùi đất, mùi mưa. Họ bán trà không chỉ bằng giá, mà bằng niềm tin. Hình như những cô gái ở đây cũng không quan tâm khách có mua trà hay là chỉ đến để ngắm. Cứ nhìn ánh mắt của họ và hương trà là biết”.
Chủ quán - một người đàn ông Bạch tóc hoa râm - mỉm cười, đặt ấm đất nung lên bàn, rót chén đầu. “Trà này ủ mười hai năm rồi, phổ nhĩ chín, vị hậu và khói nhẹ. Uống đi, để biết thời gian có mùi gì!”.

Tôi nâng chén, nhấp một ngụm nhỏ. Vị trà đậm, trầm, rồi ngọt dần trong cổ họng. Ấm trà nóng, trời vào thu thoáng lạnh, mây thì trắng, nhưng lòng người bỗng yên.
Câu chuyện nghìn năm Trà Mã cổ đạo
Đại Lý - thành phố cổ từng là kinh đô của vương quốc Nam Chiếu và Đại Lý xưa - chính là điểm trung chuyển quan trọng nhất của Trà Mã cổ đạo.
Con đường ấy, hình thành từ hơn 1.300 năm trước, khởi đầu từ vùng núi Vân Nam (Trung Quốc), đi qua Lâm Thương, Bảo Sơn, Đại Lý, Lệ Giang, rồi vắt qua dãy Hy Mã Lạp Sơn, băng qua cao nguyên Tây Tạng, nối tới Nepal, Ấn Độ và vươn xa tới Trung Á, Tây Á và tới tận châu Âu.
Tôi thoáng nghĩ, người Âu biết uống trà, chắc chắn là bắt nguồn từ việc uống trà ở phương Đông trong đó có Vân Nam và Việt Nam.
Người chủ quán người Bạch kể rằng: Hàng vạn con ngựa, hàng nghìn thương nhân từng đi qua đây, mang theo không chỉ trà, mà còn là văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ. Trà từ Vân Nam đổi lấy ngựa Tây Tạng, muối từ miền biển đổi lấy lụa, đá quý, và thuốc. Nếu phương Bắc có Con đường Tơ Lụa, thì phương Nam có Trà Mã cổ đạo - một mạch huyết thương mại bền bỉ suốt hơn một thiên niên kỷ.
Trên con đường ấy, những bánh trà phổ nhĩ nặng vài chục ký từng được đóng trong bao vải thô, chất lên lưng ngựa, vượt đèo tuyết, băng rừng sâu, để đổi lấy sinh kế và viết nên câu chuyện hòa bình.
“Một ngụm trà từng đi xa hơn cả những chuyến tàu của thời hiện đại” - tôi viết vào sổ tay, giữa tiếng gió ù ù bên tai.

Giữa Trà và Người
Người Bạch ở Đại Lý có một phong tục đẹp: trước nhà luôn có bàn trà, ấm nước sôi, sẵn sàng cho khách dừng chân. “Trà không có ranh giới - Tiểu Lệ nói - chỉ cần cùng uống, là thành bạn”.
Câu nói giản dị mà như chắt ra từ triết lý sống. Ở vùng đất này, người ta tin rằng, chén trà đầu tiên là lời chào, chén thứ hai là lời kết bạn, chén thứ ba - nếu ai còn ngồi lại - là tri âm.
Tôi chọn một bánh phổ nhĩ chín, loại đã “đi qua thời gian để trở nên hậu vị”. Nhìn chủ quán khéo léo vuốt từng nếp giấy gói trà cho khách, tôi bảo: “Tôi thích phổ nhĩ chín, vì nó có vị đất, vị khói, và ngọt hậu của một tình bạn lâu năm”.
Người bán hàng nghe xong, chỉ cười. Trong ánh mắt ông, có chút tự hào - như người giữ hồn của miền đất này.
Ngoài hồ Nhĩ Hải, mây dày hơn, gió nổi. Nhưng bên trong quán trà này, không gian tĩnh lặng đến mức nghe rõ tiếng nước sôi lăn tăn, hương trà toả ra trên nắp ấm tử sa. Ở nơi ấy, người với người chia sẻ nhau không phải vật chất, mà là sự an nhiên - thứ tài sản quý nhất của miền đất trà.
Tiếng nói của thời gian
Chiều xuống, tôi ngồi bên hồ Nhĩ Hải, trước mặt là ấm trà phổ nhĩ mới pha. Khói trà hòa vào hơi nước từ hồ bốc lên, tan vào mây núi. Hồ phẳng như gương, phản chiếu cả màu trời viễn sứ.
Tôi mở điện thoại, nhắn cho người bạn ở nhà - người vẫn theo dõi hành trình của tôi qua từng dòng chữ: “Em à, mỗi ngụm trà như một cuộc gặp gỡ, như được ngồi với tình thân giữa bao la sóng nước”. Người bạn đáp lại: “Anh, trà ấy không chỉ là vị, là hương, mà còn là ký ức của con người. Anh đang uống một chút của lịch sử đấy”.
Đêm, thành cổ chìm trong hơi mưa. Ánh đèn vàng loang trên tường đá. Mùi trà từ các quán nhỏ vẫn lan trong gió. Tôi đi chậm về khách sạn, mang theo trong ba lô bánh trà - món quà của Đại Lý. Nhưng điều mang về thật ra không phải là trà, mà là câu chuyện của nó: câu chuyện về những người Bạch hiền hòa, những thương nhân Vân Nam ngàn năm, những con ngựa thồ đã mòn dấu chân trên núi tuyết, và cả hơi ấm của một chén trà giữa sương thu.
“Ở Đại Lý, người ta vẫn kể rằng: “Trà không chỉ là thức uống - nó là cách để lắng nghe thời gian kể chuyện” - tôi nhắn cho người bạn ở quê nhà.
Và có lẽ, với những lữ khách đi qua đây, một ngụm phổ nhĩ không chỉ làm ấm lòng, mà còn đánh thức trong họ khát vọng được lắng nghe chính mình.
Kí sự của Nguyễn Tuấn (TPO)