
Nguyễn Thùy Linh bất ngờ rút tên khỏi giải cầu lông Orleans Masters tại Pháp
Đương kim á quân giải cầu lông Đức mở rộng Nguyễn Thùy Linh bất ngờ rút tên khỏi giải cầu lông Orleans Masters khởi tranh hôm nay tại Pháp.
Đương kim á quân giải cầu lông Đức mở rộng Nguyễn Thùy Linh bất ngờ rút tên khỏi giải cầu lông Orleans Masters khởi tranh hôm nay tại Pháp.
Nữ tay vợt số 1 Việt Nam Nguyễn Thùy Linh giành quyền vào chung kết giải cầu lông Đức mở rộng 2025 khi đánh bại tay vợt Nhật Bản ở bán kết diễn ra tối 1.3.
Nguyễn Thùy Linh cùng đội tuyển cầu lông Việt Nam tiếp tục có chuyên gia Hariawan (Indonesia) đồng hành trong năm 2025.
Nữ tay vợt cầu lông số 1 Việt Nam Nguyễn Thùy Linh giành quyền vào tứ kết nội dung đơn nữ giải cầu lông quốc tế Hylo mở rộng tại Đức.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 1,600 | |
Lâm Đồng | 1,400 | |
Gia Lai | 1,800 | |
Đắk Nông | 1,600 | |
Giá tiêu | 144,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,851 | -3 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.459.73 | 16.625.99 | 17.158.7 |
CAD | 18.556.05 | 18.743.49 | 19.344.05 |
CHF | 30.889.87 | 31.201.88 | 32.201.62 |
CNY | 3.532.92 | 3.568.61 | 3.682.95 |
DKK | 0 | 3.911.83 | 4.061.48 |
EUR | 28.963.74 | 29.256.3 | 30.550.67 |
GBP | 34.337.83 | 34.684.67 | 35.796 |
HKD | 3.224.75 | 3.257.33 | 3.381.93 |
INR | 0 | 301.82 | 314.82 |
JPY | 174.51 | 176.28 | 185.6 |
KRW | 16.6 | 18.45 | 20.01 |
KWD | 0 | 84.499.18 | 88.137.01 |
MYR | 0 | 6.094.72 | 6.227.4 |
NOK | 0 | 2.528.15 | 2.635.39 |
RUB | 0 | 312.71 | 346.16 |
SAR | 0 | 6.903.23 | 7.200.42 |
SEK | 0 | 2.656.19 | 2.768.86 |
SGD | 19.715.5 | 19.914.65 | 20.593.89 |
THB | 704.47 | 782.75 | 815.95 |
USD | 25.830 | 25.860 | 26.220 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 116.000.000 | 118.000.000 |
SJC 5 chỉ | 116.000.000 | 118.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 116.000.000 | 118.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.000.000 | 114.300.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.000.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.000.000 | 113.700.000 |
Nữ trang 99% | 108.074.257 | 112.574.257 |
Nữ trang 75% | 78.533.528 | 85.433.528 |
Nữ trang 68% | 70.573.732 | 77.473.732 |
Nữ trang 61% | 62.613.936 | 69.513.936 |
Nữ trang 58,3% | 59.543.729 | 66.443.729 |
Nữ trang 41.7% | 40.667.641 | 47.567.641 |