
Sức sống mới vùng ven đô
(GLO)- Những năm gần đây, vùng ven đô Pleiku (tỉnh Gia Lai) đang dần bừng lên sức sống mới với hạ tầng được đầu tư bài bản, nhà cửa ngày càng khang trang, đời sống người dân nhuốm màu no ấm.
(GLO)- Những năm gần đây, vùng ven đô Pleiku (tỉnh Gia Lai) đang dần bừng lên sức sống mới với hạ tầng được đầu tư bài bản, nhà cửa ngày càng khang trang, đời sống người dân nhuốm màu no ấm.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -6,200 | |
Lâm Đồng | -6,100 | |
Gia Lai | -6,200 | |
Đắk Nông | -6,200 | |
Giá tiêu | 128,000 | -5,000 |
USD/VND | 25,886 | 33 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.661 | 16.722 | 17.194 |
CAD | 18.734 | 18.794 | 19.343 |
CHF | 31.460 | 31.558 | 32.356 |
CNY | 0 | 3.582 | 3.679 |
DKK | 0 | 3.945 | 4.081 |
EUR | 29.507 | 29.531 | 30.751 |
GBP | 34.561 | 34.654 | 35.522 |
HKD | 3.265 | 3.275 | 3.374 |
JPY | 176.83 | 177.15 | 184.64 |
KRW | 17.46 | 18.21 | 19.67 |
KWD | 0 | 82.851 | 88.203 |
LAK | 0 | 0.92 | 1.28 |
MYR | 5.732.18 | 0 | 6.470.53 |
NOK | 0 | 2.568 | 2.658 |
NZD | 15.335 | 15.477 | 15.933 |
RUB | 0 | 0 | 0 |
SAR | 0 | 6.838.68 | 7.198.11 |
SEK | 0 | 2.656 | 2.749 |
SGD | 19.899 | 19.961 | 20.631 |
THB | 759.31 | 768.69 | 822.39 |
TWD | 796.74 | 0 | 963.91 |
USD | 25.916 | 25.916 | 26.276 |
USD(1,2,5) | 24.879 | 0 | 0 |
USD(10,20) | 24.879 | 0 | 0 |
XAU | 0 | 0 | 0 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
SJC 5 chỉ | 117.600.000 | 119.620.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.600.000 | 119.630.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.700.000 | 116.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.700.000 | 116.300.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.700.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99% | 109.955.445 | 114.455.445 |
Nữ trang 75% | 79.958.670 | 86.858.670 |
Nữ trang 68% | 71.865.861 | 78.765.861 |
Nữ trang 61% | 63.773.052 | 70.673.052 |
Nữ trang 58,3% | 60.651.540 | 67.551.540 |
Nữ trang 41.7% | 41.460.021 | 48.360.021 |