
Jennifer Phạm: "Không để các con so bì tình cảm"
Là một người mẹ, đi bước nữa, Jennifer Phạm phải san sẻ quỹ thời gian của mình thật khéo léo cho con trai và gia đình mới.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -7,200 | |
Lâm Đồng | -8,000 | |
Gia Lai | -7,000 | |
Đắk Nông | -7,200 | |
Giá tiêu | 147,000 | -9,000 |
USD/VND | 25,690 | 120 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.329.01 | 15.483.85 | 15.980.01 |
CAD | 17.869.73 | 18.050.23 | 18.628.64 |
CHF | 29.508.79 | 29.806.86 | 30.761.99 |
CNY | 3.453.21 | 3.488.09 | 3.599.87 |
DKK | 0 | 3.738.12 | 3.881.13 |
EUR | 27.697.56 | 27.977.34 | 29.215.21 |
GBP | 32.283.86 | 32.609.96 | 33.654.91 |
HKD | 3.250.45 | 3.283.29 | 3.408.89 |
INR | 0 | 300.21 | 313.14 |
JPY | 170.36 | 172.08 | 181.18 |
KRW | 15.21 | 16.9 | 18.33 |
KWD | 0 | 83.953.2 | 87.567.8 |
MYR | 0 | 5.726.7 | 5.851.39 |
NOK | 0 | 2.332.43 | 2.431.37 |
RUB | 0 | 289.96 | 320.97 |
SAR | 0 | 6.883.9 | 7.180.29 |
SEK | 0 | 2.547.02 | 2.655.06 |
SGD | 18.747.53 | 18.936.9 | 19.582.85 |
THB | 659.61 | 732.9 | 763.98 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 97.700.000 | 100.200.000 |
SJC 5 chỉ | 97.700.000 | 100.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 97.700.000 | 100.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 97.600.000 | 100.100.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 97.600.000 | 100.200.000 |
Nữ trang 99,99% | 97.600.000 | 99.800.000 |
Nữ trang 99% | 95.811.881 | 98.811.881 |
Nữ trang 75% | 72.007.485 | 75.007.485 |
Nữ trang 68% | 65.020.787 | 68.020.787 |
Nữ trang 61% | 58.034.088 | 61.034.088 |
Nữ trang 58,3% | 55.339.218 | 58.339.218 |
Nữ trang 41.7% | 38.770.762 | 41.770.762 |