Lai Châu: Đặc sắc chợ phiên Sin Suối Hồ vào dịp đầu năm mới
Chợ nơi đây không chỉ là nơi buôn bán, trao đổi hàng hóa thông thường mà còn là không gian sinh hoạt văn hóa cộng đồng đặc trưng của đồng bào Mông nơi biên cương Tổ quốc.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 200 | |
Lâm Đồng | 200 | |
Gia Lai | 400 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 145,000 | 0 |
USD/VND | 25,193 | -7 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.469.03 | 15.625.29 | 16.126.51 |
CAD | 17.253.51 | 17.427.79 | 17.986.83 |
CHF | 27.611.76 | 27.890.67 | 28.785.34 |
CNY | 3.398.55 | 3.432.88 | 3.543 |
DKK | 0 | 3.483.67 | 3.617.06 |
EUR | 25.792.47 | 26.053 | 27.206.61 |
GBP | 31.067.02 | 31.380.82 | 32.387.45 |
HKD | 3.192.31 | 3.224.56 | 3.328 |
INR | 0 | 298.18 | 310.1 |
JPY | 156.18 | 157.75 | 165.26 |
KRW | 15.14 | 16.83 | 18.26 |
KWD | 0 | 82.426.9 | 85.721.93 |
MYR | 0 | 5.613.87 | 5.736.29 |
NOK | 0 | 2.195.17 | 2.288.36 |
RUB | 0 | 239.27 | 264.87 |
SAR | 0 | 6.757.35 | 7.005.69 |
SEK | 0 | 2.257.93 | 2.353.79 |
SGD | 18.283.68 | 18.468.37 | 19.060.79 |
THB | 657.38 | 730.42 | 758.39 |
USD | 25.193 | 25.223 | 25.523 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 82.300.000 | 84.300.000 |
SJC 5 chỉ | 82.300.000 | 84.320.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 82.300.000 | 84.330.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 82.300.000 | 84.100.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 82.300.000 | 84.200.000 |
Nữ trang 99,99% | 82.200.000 | 83.800.000 |
Nữ trang 99% | 80.470.297 | 82.970.297 |
Nữ trang 75% | 60.006.285 | 63.006.285 |
Nữ trang 68% | 54.139.698 | 57.139.698 |
Nữ trang 61% | 48.273.112 | 51.273.112 |
Nữ trang 58,3% | 46.010.286 | 49.010.286 |
Nữ trang 41.7% | 32.098.094 | 35.098.094 |