
Nguyễn Văn Hải: Cựu chiến binh năng động, sáng tạo
(GLO)- Nhờ sự linh hoạt trong chuyển đổi cây trồng mà cựu chiến binh Nguyễn Văn Hải (tổ 1, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai) thu nhập trên 500 triệu đồng/năm.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 700 | |
Lâm Đồng | 700 | |
Gia Lai | 700 | |
Đắk Nông | 800 | |
Giá tiêu | 158,000 | 0 |
USD/VND | 25,670 | 60 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.030.69 | 16.192.61 | 16.711.6 |
CAD | 18.177.47 | 18.361.08 | 18.949.56 |
CHF | 30.842.57 | 31.154.11 | 32.152.62 |
CNY | 3.449.17 | 3.484.01 | 3.595.67 |
DKK | 0 | 3.864.54 | 4.012.41 |
EUR | 28.641.9 | 28.931.21 | 30.211.48 |
GBP | 33.299.55 | 33.635.91 | 34.713.96 |
HKD | 3.240.19 | 3.272.92 | 3.398.15 |
INR | 0 | 300.58 | 313.53 |
JPY | 174.92 | 176.69 | 186.04 |
KRW | 15.75 | 17.5 | 18.98 |
KWD | 0 | 83.924.8 | 87.538.74 |
MYR | 0 | 5.807.2 | 5.933.68 |
NOK | 0 | 2.395 | 2.496.61 |
RUB | 0 | 296.75 | 328.49 |
SAR | 0 | 6.857.49 | 7.152.78 |
SEK | 0 | 2.592.33 | 2.702.31 |
SGD | 19.179.65 | 19.373.39 | 20.034.36 |
THB | 688.52 | 765.03 | 797.48 |
USD | 25.670 | 25.700 | 26.060 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 115.500.000 | 118.000.000 |
SJC 5 chỉ | 115.500.000 | 118.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 115.500.000 | 118.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.000.000 | 117.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.000.000 | 117.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.000.000 | 116.400.000 |
Nữ trang 99% | 110.747.524 | 115.247.524 |
Nữ trang 75% | 81.958.730 | 87.458.730 |
Nữ trang 68% | 73.809.915 | 79.309.915 |
Nữ trang 61% | 65.661.101 | 71.161.101 |
Nữ trang 58,3% | 62.517.986 | 68.017.986 |
Nữ trang 41.7% | 43.193.654 | 48.693.654 |