
Mê mẩn điểm check-in tại 'Đà Lạt của Phú Yên'
Không gian được nhuộm xanh bởi màu trời và màu của bạt ngàn cây cỏ, cao nguyên Vân Hòa khiến du khách mê mẩn ngay từ lần đầu đặt chân đến.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,000 | |
Lâm Đồng | -1,200 | |
Gia Lai | -1,200 | |
Đắk Nông | -1,200 | |
Giá tiêu | 146,000 | 0 |
USD/VND | 25,810 | 40 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.277.2 | 16.441.62 | 16.968.45 |
CAD | 18.360.56 | 18.546.02 | 19.140.28 |
CHF | 30.802.39 | 31.113.52 | 32.110.47 |
CNY | 3.524.42 | 3.560.02 | 3.674.09 |
DKK | 0 | 3.882.56 | 4.031.09 |
EUR | 28.748.79 | 29.039.18 | 30.323.98 |
GBP | 34.171.99 | 34.517.16 | 35.623.16 |
HKD | 3.224.25 | 3.256.82 | 3.381.4 |
INR | 0 | 302.39 | 315.41 |
JPY | 174.44 | 176.2 | 185.52 |
KRW | 16.33 | 18.14 | 19.69 |
KWD | 0 | 84.324.14 | 87.954.55 |
MYR | 0 | 6.064.21 | 6.196.24 |
NOK | 0 | 2.507.54 | 2.613.91 |
RUB | 0 | 313.44 | 346.97 |
SAR | 0 | 6.896.63 | 7.193.55 |
SEK | 0 | 2.658.47 | 2.771.23 |
SGD | 19.646.88 | 19.845.33 | 20.522.23 |
THB | 700.92 | 778.8 | 811.84 |
USD | 25.810 | 25.840 | 26.200 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 115.700.000 | 118.200.000 |
SJC 5 chỉ | 115.700.000 | 118.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 115.700.000 | 118.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 110.500.000 | 113.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 110.500.000 | 113.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 110.500.000 | 112.900.000 |
Nữ trang 99% | 107.282.178 | 111.782.178 |
Nữ trang 75% | 77.933.468 | 84.833.468 |
Nữ trang 68% | 70.029.677 | 76.929.677 |
Nữ trang 61% | 62.125.887 | 69.025.887 |
Nữ trang 58,3% | 59.077.282 | 65.977.282 |
Nữ trang 41.7% | 40.334.008 | 47.234.008 |