
Nhiều bài toán sau mùa tuyển sinh
Sau 2 ngày công bố, bức tranh tổng quan về điểm chuẩn vào đại học (ĐH) đã định hình khá rõ nét. Nhìn chung, điểm chuẩn của đa số ngành, nhất là nhóm dẫn đầu, biến động không nhiều, trong khoảng 0,5-1 điểm.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -3,000 | |
Lâm Đồng | -3,000 | |
Gia Lai | -3,000 | |
Đắk Nông | -3,000 | |
Giá tiêu | 139,000 | -3,000 |
USD/VND | 25,800 | -30 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.490.18 | 16.656.74 | 17.190.46 |
CAD | 18.536.37 | 18.723.6 | 19.323.55 |
CHF | 30.824.85 | 31.136.21 | 32.133.89 |
CNY | 3.527.75 | 3.563.39 | 3.677.57 |
DKK | 0 | 3.908.11 | 4.057.61 |
EUR | 28.936.41 | 29.228.69 | 30.521.88 |
GBP | 34.166.92 | 34.512.04 | 35.617.88 |
HKD | 3.221.41 | 3.253.95 | 3.378.43 |
INR | 0 | 302.52 | 315.55 |
JPY | 173.18 | 174.92 | 184.18 |
KRW | 16.42 | 18.24 | 19.79 |
KWD | 0 | 84.461.79 | 88.098.13 |
MYR | 0 | 6.074.23 | 6.206.47 |
NOK | 0 | 2.518.4 | 2.625.22 |
RUB | 0 | 315.56 | 349.31 |
SAR | 0 | 6.898.1 | 7.195.09 |
SEK | 0 | 2.653.9 | 2.766.47 |
SGD | 19.689.63 | 19.888.51 | 20.566.89 |
THB | 703.07 | 781.19 | 814.33 |
USD | 25.810 | 25.840 | 26.200 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 116.800.000 | 118.800.000 |
SJC 5 chỉ | 116.800.000 | 118.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 116.800.000 | 118.830.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.000.000 | 114.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.000.000 | 114.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.000.000 | 113.900.000 |
Nữ trang 99% | 108.272.277 | 112.772.277 |
Nữ trang 75% | 78.683.543 | 85.583.543 |
Nữ trang 68% | 70.709.745 | 77.609.745 |
Nữ trang 61% | 62.735.948 | 69.635.948 |
Nữ trang 58,3% | 59.660.341 | 66.560.341 |
Nữ trang 41.7% | 40.751.050 | 47.651.050 |