
Gian nan thực hiện tiêu chí thu nhập trong xây dựng nông thôn mới
(GLO)- Thu nhập bình quân đầu người là 1 trong 19 tiêu chí để được công nhận xã đạt chuẩn nông thôn mới (NTM).
(GLO)- Thu nhập bình quân đầu người là 1 trong 19 tiêu chí để được công nhận xã đạt chuẩn nông thôn mới (NTM).
(GLO)- Sau 5 năm thực hiện Chỉ thị số 12-CT/TU của Ban Thường vụ Tỉnh ủy Gia Lai về “Tăng cường sự lãnh đạo của cấp ủy các cấp về xây dựng làng nông thôn mới (NTM) trong đồng bào dân tộc thiểu số trên địa bàn tỉnh”, đến nay, một số địa phương đang gặp khó trong thực hiện tiêu chí thu nhập, hộ nghèo.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 0 | |
Lâm Đồng | 0 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 156,000 | 0 |
USD/VND | 25,810 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.146.99 | 16.310.09 | 16.832.74 |
CAD | 18.250.84 | 18.435.19 | 19.025.93 |
CHF | 30.577.43 | 30.886.3 | 31.876.02 |
CNY | 3.471.77 | 3.506.83 | 3.619.21 |
DKK | 0 | 3.880.5 | 4.028.96 |
EUR | 28.748.54 | 29.038.93 | 30.323.77 |
GBP | 33.651.39 | 33.991.3 | 35.080.52 |
HKD | 3.255.31 | 3.288.2 | 3.413.99 |
INR | 0 | 302.76 | 315.8 |
JPY | 174.59 | 176.35 | 185.68 |
KRW | 15.6 | 17.33 | 18.81 |
KWD | 0 | 84.336.8 | 87.967.91 |
MYR | 0 | 5.877.23 | 6.005.19 |
NOK | 0 | 2.434.92 | 2.538.21 |
RUB | 0 | 299.36 | 331.38 |
SAR | 0 | 6.890.51 | 7.187.18 |
SEK | 0 | 2.626.64 | 2.738.06 |
SGD | 19.239.27 | 19.433.61 | 20.096.5 |
THB | 679.36 | 754.84 | 786.86 |
USD | 25.780 | 25.810 | 26.170 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.000.000 | 120.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.000.000 | 120.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.000.000 | 120.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.000.000 | 115.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.000.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.000.000 | 114.900.000 |
Nữ trang 99% | 109.762.376 | 113.762.376 |
Nữ trang 75% | 80.333.618 | 86.333.618 |
Nữ trang 68% | 72.289.813 | 78.289.813 |
Nữ trang 61% | 64.246.009 | 70.246.009 |
Nữ trang 58,3% | 61.143.399 | 67.143.399 |
Nữ trang 41.7% | 42.068.091 | 48.068.091 |