
Nhà rông Bahnar vùng Đông Trường Sơn
(GLO)- Nghe tới nhà rông Tây Nguyên, người ta thường hình dung ngay đến những ngôi nhà sàn có bộ mái tranh nâu đượm màu thời gian, cao vút và nổi bật giữa trời xanh.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -2,500 | |
Lâm Đồng | -2,500 | |
Gia Lai | -2,600 | |
Đắk Nông | -2,500 | |
Giá tiêu | 145,000 | 0 |
USD/VND | 25,864 | 24 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.458.31 | 16.624.55 | 17.157.17 |
CAD | 18.552.37 | 18.739.77 | 19.340.15 |
CHF | 30.904.09 | 31.216.25 | 32.216.35 |
CNY | 3.538.92 | 3.574.67 | 3.689.2 |
DKK | 0 | 3.909.78 | 4.059.33 |
EUR | 28.940.59 | 29.232.92 | 30.526.16 |
GBP | 34.403.81 | 34.751.32 | 35.864.68 |
HKD | 3.231.9 | 3.264.54 | 3.389.41 |
INR | 0 | 302.86 | 315.9 |
JPY | 175.12 | 176.88 | 186.24 |
KRW | 16.45 | 18.27 | 19.83 |
KWD | 0 | 84.633.93 | 88.277.31 |
MYR | 0 | 6.087.71 | 6.220.22 |
NOK | 0 | 2.521.81 | 2.628.77 |
RUB | 0 | 314.4 | 348.03 |
SAR | 0 | 6.916.31 | 7.214.04 |
SEK | 0 | 2.660.85 | 2.773.71 |
SGD | 19.710.47 | 19.909.57 | 20.588.57 |
THB | 706.7 | 785.22 | 818.52 |
USD | 25.864 | 25.894 | 26.254 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 114.900.000 | 117.200.000 |
SJC 5 chỉ | 114.900.000 | 117.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 114.900.000 | 117.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.000.000 | 113.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.000.000 | 113.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.000.000 | 112.900.000 |
Nữ trang 99% | 107.282.178 | 111.782.178 |
Nữ trang 75% | 77.933.468 | 84.833.468 |
Nữ trang 68% | 70.029.677 | 76.929.677 |
Nữ trang 61% | 62.125.887 | 69.025.887 |
Nữ trang 58,3% | 59.077.282 | 65.977.282 |
Nữ trang 41.7% | 40.334.008 | 47.234.008 |