
Cùng làm như người Đà Nẵng
Người Đà Nẵng đã và sẽ còn tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp phòng chống dịch. Chắc chắn, người dân cả nước cũng sẽ làm như người Đà Nẵng.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -2,700 | |
Lâm Đồng | -3,300 | |
Gia Lai | -2,500 | |
Đắk Nông | -2,800 | |
Giá tiêu | 146,000 | -5,000 |
USD/VND | 25,760 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.268.78 | 16.433.11 | 16.959.73 |
CAD | 18.285.97 | 18.470.68 | 19.062.6 |
CHF | 30.611.63 | 30.920.84 | 31.911.74 |
CNY | 3.511.95 | 3.547.43 | 3.661.11 |
DKK | 0 | 3.863.07 | 4.010.86 |
EUR | 28.603.12 | 28.892.04 | 30.170.45 |
GBP | 33.991.49 | 34.334.83 | 35.435.14 |
HKD | 3.220.17 | 3.252.69 | 3.377.14 |
INR | 0 | 300.07 | 312.99 |
JPY | 174.59 | 176.35 | 185.68 |
KRW | 16.32 | 18.13 | 19.67 |
KWD | 0 | 84.151.97 | 87.775.33 |
MYR | 0 | 6.040.77 | 6.172.31 |
NOK | 0 | 2.500.33 | 2.606.4 |
RUB | 0 | 309.97 | 343.12 |
SAR | 0 | 6.880.63 | 7.176.89 |
SEK | 0 | 2.645.21 | 2.757.43 |
SGD | 19.592.46 | 19.790.36 | 20.465.47 |
THB | 699.25 | 776.94 | 809.9 |
USD | 25.740 | 25.770 | 26.130 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.000.000 | 121.000.000 |
SJC 5 chỉ | 119.000.000 | 121.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.000.000 | 121.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.500.000 | 116.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.500.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.500.000 | 115.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.757.425 | 114.257.425 |
Nữ trang 75% | 80.208.655 | 86.708.655 |
Nữ trang 68% | 72.129.847 | 78.629.847 |
Nữ trang 61% | 64.051.040 | 70.551.040 |
Nữ trang 58,3% | 60.934.928 | 67.434.928 |
Nữ trang 41.7% | 41.776.612 | 48.276.612 |