
Biến thách thức thành cơ hội
Xây dựng ngành công nghiệp hỗ trợ, nâng cao tỷ lệ nội địa hóa... là vấn đề chúng ta đã đặt ra từ nhiều thập niên qua nhưng chưa đạt mục tiêu.
Xây dựng ngành công nghiệp hỗ trợ, nâng cao tỷ lệ nội địa hóa... là vấn đề chúng ta đã đặt ra từ nhiều thập niên qua nhưng chưa đạt mục tiêu.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -200 | |
Lâm Đồng | -300 | |
Gia Lai | -300 | |
Đắk Nông | -200 | |
Giá tiêu | 142,000 | 0 |
USD/VND | 25,830 | -21 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.490.17 | 16.656.74 | 17.190.44 |
CAD | 18.538.43 | 18.725.69 | 19.325.68 |
CHF | 30.893.63 | 31.205.68 | 32.205.54 |
CNY | 3.530.47 | 3.566.13 | 3.680.39 |
DKK | 0 | 3.906.69 | 4.056.14 |
EUR | 28.925.68 | 29.217.86 | 30.510.53 |
GBP | 34.335.29 | 34.682.11 | 35.793.36 |
HKD | 3.224.67 | 3.257.24 | 3.381.85 |
INR | 0 | 301.9 | 314.9 |
JPY | 173.69 | 175.45 | 184.73 |
KRW | 16.55 | 18.39 | 19.95 |
KWD | 0 | 84.416.52 | 88.050.8 |
MYR | 0 | 6.073.17 | 6.205.38 |
NOK | 0 | 2.528.9 | 2.636.17 |
RUB | 0 | 314.3 | 347.92 |
SAR | 0 | 6.904.15 | 7.201.38 |
SEK | 0 | 2.646.79 | 2.759.06 |
SGD | 19.678.78 | 19.877.55 | 20.555.53 |
THB | 701.46 | 779.4 | 812.46 |
USD | 25.830 | 25.860 | 26.220 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 115.700.000 | 117.700.000 |
SJC 5 chỉ | 115.700.000 | 117.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 115.700.000 | 117.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.500.000 | 113.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.500.000 | 113.900.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.500.000 | 113.200.000 |
Nữ trang 99% | 107.579.207 | 112.079.207 |
Nữ trang 75% | 78.158.490 | 85.058.490 |
Nữ trang 68% | 70.233.698 | 77.133.698 |
Nữ trang 61% | 62.308.905 | 69.208.905 |
Nữ trang 58,3% | 59.252.200 | 66.152.200 |
Nữ trang 41.7% | 40.459.120 | 47.359.120 |