
Nhớ những con đường lấm lem bùn đất
Thỉnh thoảng đi công tác xa, gặp những con đường đất đỏ, ký ức tuổi thơ tôi lại ùa về...
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 2,000 | |
Lâm Đồng | 2,200 | |
Gia Lai | 2,000 | |
Đắk Nông | 2,000 | |
Giá tiêu | 156,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,530 | 70 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.530.07 | 15.686.94 | 16.189.85 |
CAD | 17.944.57 | 18.125.82 | 18.706.93 |
CHF | 30.441.09 | 30.748.58 | 31.734.36 |
CNY | 3.424.5 | 3.459.09 | 3.569.99 |
DKK | 0 | 3.809.54 | 3.955.34 |
EUR | 28.228.51 | 28.513.64 | 29.775.69 |
GBP | 32.580.03 | 32.909.13 | 33.964.17 |
HKD | 3.224.93 | 3.257.51 | 3.382.18 |
INR | 0 | 297.15 | 309.95 |
JPY | 172.44 | 174.18 | 183.4 |
KRW | 15.35 | 17.06 | 18.51 |
KWD | 0 | 83.443.23 | 87.037.17 |
MYR | 0 | 5.740.61 | 5.865.69 |
NOK | 0 | 2.349.49 | 2.449.19 |
RUB | 0 | 291.26 | 322.42 |
SAR | 0 | 6.818 | 7.111.65 |
SEK | 0 | 2.574.53 | 2.683.78 |
SGD | 18.881.8 | 19.072.52 | 19.723.39 |
THB | 674.02 | 748.91 | 780.69 |
USD | 25.530 | 25.560 | 25.920 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 103.000.000 | 106.500.000 |
SJC 5 chỉ | 103.000.000 | 106.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 103.000.000 | 106.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 101.400.000 | 104.900.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 101.400.000 | 105.000.000 |
Nữ trang 99,99% | 101.400.000 | 104.400.000 |
Nữ trang 99% | 99.566.336 | 103.366.336 |
Nữ trang 75% | 74.657.830 | 78.457.830 |
Nữ trang 68% | 67.349.099 | 71.149.099 |
Nữ trang 61% | 60.040.369 | 63.840.369 |
Nữ trang 58,3% | 57.221.287 | 61.021.287 |
Nữ trang 41.7% | 39.889.153 | 43.689.153 |