
Tận diệt chim, thú hoang dã
Do nguồn lợi nhuận lớn, các nhà hàng tìm mọi cách săn tìm chim muông, kể cả các loại trong Sách đỏ để đáp ứng nhu cầu của thượng khách
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -7,200 | |
Lâm Đồng | -8,000 | |
Gia Lai | -7,000 | |
Đắk Nông | -7,200 | |
Giá tiêu | 147,000 | -9,000 |
USD/VND | 25,690 | 120 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.236.31 | 15.390.21 | 15.883.42 |
CAD | 17.845.4 | 18.025.66 | 18.603.32 |
CHF | 29.520.76 | 29.818.95 | 30.774.56 |
CNY | 3.450.04 | 3.484.89 | 3.596.57 |
DKK | 0 | 3.740.3 | 3.883.4 |
EUR | 27.717.54 | 27.997.51 | 29.236.36 |
GBP | 32.300.06 | 32.626.32 | 33.671.9 |
HKD | 3.243.82 | 3.276.59 | 3.401.95 |
INR | 0 | 300.32 | 313.25 |
JPY | 169.91 | 171.63 | 180.71 |
KRW | 15.27 | 16.96 | 18.41 |
KWD | 0 | 83.737.16 | 87.342.71 |
MYR | 0 | 5.728.43 | 5.853.17 |
NOK | 0 | 2.334.8 | 2.433.85 |
RUB | 0 | 286.56 | 317.21 |
SAR | 0 | 6.869.55 | 7.165.34 |
SEK | 0 | 2.542.85 | 2.650.73 |
SGD | 18.736.42 | 18.925.68 | 19.571.3 |
THB | 661.57 | 735.08 | 766.27 |
USD | 25.730 | 25.760 | 26.120 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 97.300.000 | 99.800.000 |
SJC 5 chỉ | 97.300.000 | 99.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 97.300.000 | 99.830.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 97.200.000 | 99.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 97.200.000 | 99.800.000 |
Nữ trang 99,99% | 97.200.000 | 99.400.000 |
Nữ trang 99% | 95.415.841 | 98.415.841 |
Nữ trang 75% | 71.707.455 | 74.707.455 |
Nữ trang 68% | 64.748.759 | 67.748.759 |
Nữ trang 61% | 57.790.064 | 60.790.064 |
Nữ trang 58,3% | 55.105.995 | 58.105.995 |
Nữ trang 41.7% | 38.603.945 | 41.603.945 |