
Màu Tết “bên cồn”
(GLO)- “Bên cồn” trang trí, bày biện đón Tết ra sao là thắc mắc của không ít người sau khi trào lưu “đám giỗ bên cồn” thành cụm từ viral trên mạng xã hội mới đây.
(GLO)- “Bên cồn” trang trí, bày biện đón Tết ra sao là thắc mắc của không ít người sau khi trào lưu “đám giỗ bên cồn” thành cụm từ viral trên mạng xã hội mới đây.
Đăng tải clip mới sau hơn 1 tháng im ắng, TikToker Lê Tuấn Khang tiếp tục gây chú ý.
Đám giỗ bên cồn có gì vui và đặc sắc mà ngày nào bà Sáu trong các clip của TikToker Lê Tuấn Khang cũng đòi đi? Và bây giờ là giới trẻ khắp nơi cũng rần rần rủ nhau đi đám giỗ bên cồn.
Không riêng gì Lê Tuấn Khang mà cụm từ 'đám giỗ bên cồn' thường xuất hiện trong các clip được đăng tải trên TikTok của chàng trai quê Sóc Trăng được dân mạng quan tâm.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 100 | |
Lâm Đồng | 100 | |
Gia Lai | 100 | |
Đắk Nông | 100 | |
Giá tiêu | 143,000 | -2,000 |
USD/VND | 25,854 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.504.07 | 16.670.77 | 17.204.87 |
CAD | 18.587.63 | 18.775.39 | 19.376.91 |
CHF | 31.055.06 | 31.368.75 | 32.373.73 |
CNY | 3.539.91 | 3.575.67 | 3.690.22 |
DKK | 0 | 3.918.21 | 4.068.08 |
EUR | 29.009.23 | 29.302.25 | 30.598.56 |
GBP | 34.421.61 | 34.769.3 | 35.883.23 |
HKD | 3.231.4 | 3.264.04 | 3.388.9 |
INR | 0 | 302.12 | 315.13 |
JPY | 176.17 | 177.95 | 187.36 |
KRW | 16.62 | 18.46 | 20.03 |
KWD | 0 | 84.744.52 | 88.392.67 |
MYR | 0 | 6.092.02 | 6.224.63 |
NOK | 0 | 2.529.83 | 2.637.12 |
RUB | 0 | 313.31 | 346.82 |
SAR | 0 | 6.917.97 | 7.215.78 |
SEK | 0 | 2.666.29 | 2.779.38 |
SGD | 19.751.85 | 19.951.36 | 20.631.8 |
THB | 706.48 | 784.98 | 818.27 |
USD | 25.854 | 25.884 | 26.244 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 115.400.000 | 117.700.000 |
SJC 5 chỉ | 115.400.000 | 117.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 115.400.000 | 117.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.700.000 | 114.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.700.000 | 114.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.700.000 | 113.400.000 |
Nữ trang 99% | 107.777.227 | 112.277.227 |
Nữ trang 75% | 78.308.505 | 85.208.505 |
Nữ trang 68% | 70.369.711 | 77.269.711 |
Nữ trang 61% | 62.430.918 | 69.330.918 |
Nữ trang 58,3% | 59.368.811 | 66.268.811 |
Nữ trang 41.7% | 40.542.529 | 47.442.529 |