
Chơi gì khi trốn nóng ở Pù Luông mùa lúa chín?
Mùa hè đến Pù Luông, Thanh Hóa không chỉ có những đồng lúa chín vàng. Du khách trốn nóng còn trải nghiệm vô số điều thú vị nơi thung lũng hoang sơ này.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -200 | |
Lâm Đồng | -200 | |
Gia Lai | -200 | |
Đắk Nông | -200 | |
Giá tiêu | 155,000 | 0 |
USD/VND | 25,750 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.325.65 | 16.490.55 | 17.019 |
CAD | 18.316.86 | 18.501.88 | 19.094.79 |
CHF | 30.735.04 | 31.045.49 | 32.040.37 |
CNY | 3.506.73 | 3.542.16 | 3.655.67 |
DKK | 0 | 3.872.37 | 4.020.52 |
EUR | 28.682.44 | 28.972.17 | 30.254.11 |
GBP | 33.706.11 | 34.046.57 | 35.137.63 |
HKD | 3.255.04 | 3.287.91 | 3.413.7 |
INR | 0 | 305.92 | 319.09 |
JPY | 175.03 | 176.8 | 186.15 |
KRW | 16.27 | 18.08 | 19.62 |
KWD | 0 | 84.211.89 | 87.837.78 |
MYR | 0 | 6.086.06 | 6.218.58 |
NOK | 0 | 2.447.94 | 2.551.78 |
RUB | 0 | 305 | 337.62 |
SAR | 0 | 6.881.63 | 7.177.93 |
SEK | 0 | 2.638.74 | 2.750.68 |
SGD | 19.587.87 | 19.785.72 | 20.460.66 |
THB | 701.23 | 779.15 | 812.2 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 120.200.000 | 122.200.000 |
SJC 5 chỉ | 120.200.000 | 122.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 120.200.000 | 122.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 115.500.000 | 118.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 115.500.000 | 118.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 115.500.000 | 117.400.000 |
Nữ trang 99% | 111.737.623 | 116.237.623 |
Nữ trang 75% | 81.708.805 | 88.208.805 |
Nữ trang 68% | 73.489.983 | 79.989.983 |
Nữ trang 61% | 65.271.162 | 71.771.162 |
Nữ trang 58,3% | 62.101.045 | 68.601.045 |
Nữ trang 41.7% | 42.610.696 | 49.110.696 |