
Đưa Kon Tum đến gần hơn với du khách
Để lan tỏa vùng đất, con người, tiềm năng, thế mạnh và định vị điểm đến du lịch Kon Tum trên bản đồ du lịch thì việc đẩy mạnh và đổi mới công tác quảng bá, xúc tiến có ý nghĩa hết sức quan trọng.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 0 | |
Lâm Đồng | 0 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 155,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,760 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.331.94 | 16.496.91 | 17.025.56 |
CAD | 18.323.92 | 18.509.02 | 19.102.14 |
CHF | 30.746.89 | 31.057.46 | 32.052.71 |
CNY | 3.508.09 | 3.543.52 | 3.657.07 |
DKK | 0 | 3.873.86 | 4.022.07 |
EUR | 28.693.5 | 28.983.33 | 30.265.75 |
GBP | 33.719.1 | 34.059.7 | 35.151.15 |
HKD | 3.256.29 | 3.289.18 | 3.415.02 |
INR | 0 | 306.04 | 319.21 |
JPY | 175.1 | 176.87 | 186.23 |
KRW | 16.28 | 18.09 | 19.63 |
KWD | 0 | 84.244.36 | 87.871.59 |
MYR | 0 | 6.088.41 | 6.220.98 |
NOK | 0 | 2.448.88 | 2.552.76 |
RUB | 0 | 305.11 | 337.75 |
SAR | 0 | 6.884.29 | 7.180.7 |
SEK | 0 | 2.639.76 | 2.751.74 |
SGD | 19.595.42 | 19.793.35 | 20.468.54 |
THB | 701.5 | 779.45 | 812.51 |
USD | 25.760 | 25.790 | 26.150 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 120.200.000 | 122.200.000 |
SJC 5 chỉ | 120.200.000 | 122.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 120.200.000 | 122.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 115.500.000 | 118.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 115.500.000 | 118.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 115.500.000 | 117.400.000 |
Nữ trang 99% | 111.737.623 | 116.237.623 |
Nữ trang 75% | 82.208.805 | 88.208.805 |
Nữ trang 68% | 73.989.983 | 79.989.983 |
Nữ trang 61% | 65.771.162 | 71.771.162 |
Nữ trang 58,3% | 62.601.045 | 68.601.045 |
Nữ trang 41.7% | 43.110.696 | 49.110.696 |