
Tạm thời áp dụng mức lương tối thiểu đối với địa bàn trước khi thay đổi tên gọi
(GLO)- Người lao động tạm thời áp dụng mức lương tối thiểu quy định đối với địa bàn trước khi thay đổi tên gọi.
(GLO)- Người lao động tạm thời áp dụng mức lương tối thiểu quy định đối với địa bàn trước khi thay đổi tên gọi.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -700 | |
Lâm Đồng | -800 | |
Gia Lai | -600 | |
Đắk Nông | -700 | |
Giá tiêu | 158,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,410 | 60 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.567.45 | 15.724.7 | 16.228.94 |
CAD | 17.344.72 | 17.519.92 | 18.081.73 |
CHF | 28.271.58 | 28.557.15 | 29.472.89 |
CNY | 3.438.09 | 3.472.82 | 3.584.18 |
DKK | 0 | 3.647.4 | 3.787.02 |
EUR | 27.010.87 | 27.283.71 | 28.491.53 |
GBP | 32.253.28 | 32.579.07 | 33.623.78 |
HKD | 3.199.82 | 3.232.14 | 3.355.87 |
INR | 0 | 298.01 | 310.85 |
JPY | 165.1 | 166.77 | 175.6 |
KRW | 15.02 | 16.69 | 18.11 |
KWD | 0 | 82.676.52 | 86.238.07 |
MYR | 0 | 5.715.11 | 5.839.68 |
NOK | 0 | 2.388.97 | 2.490.36 |
RUB | 0 | 293.76 | 325.19 |
SAR | 0 | 6.790.89 | 7.083.43 |
SEK | 0 | 2.500.58 | 2.606.71 |
SGD | 18.571.23 | 18.758.82 | 19.399.13 |
THB | 664.56 | 738.39 | 769.73 |
USD | 25.410 | 25.440 | 25.800 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 99.900.000 | 102.600.000 |
SJC 5 chỉ | 99.900.000 | 102.620.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 99.900.000 | 102.630.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 99.700.000 | 101.900.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 99.700.000 | 102.000.000 |
Nữ trang 99,99% | 99.700.000 | 101.600.000 |
Nữ trang 99% | 97.594.059 | 100.594.059 |
Nữ trang 75% | 73.357.620 | 76.357.620 |
Nữ trang 68% | 66.244.909 | 69.244.909 |
Nữ trang 61% | 59.132.198 | 62.132.198 |
Nữ trang 58,3% | 56.388.723 | 59.388.723 |
Nữ trang 41.7% | 39.521.437 | 42.521.437 |