Tháng bảy, kỷ vật tìm về
Một ngày giữa tháng bảy, nỗi nhớ dắt tôi tìm lại những mảnh vỡ của ký ức yêu thương chợt biến chợt hiện giữa bao nhớ quên trộn lẫn.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,000 | |
Lâm Đồng | -1,000 | |
Gia Lai | -800 | |
Đắk Nông | -700 | |
Giá tiêu | 145,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,210 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.444.79 | 15.600.8 | 16.101.23 |
CAD | 17.194.71 | 17.368.39 | 17.925.52 |
CHF | 27.641.81 | 27.921.02 | 28.816.65 |
CNY | 3.399.03 | 3.433.37 | 3.543.5 |
DKK | 0 | 3.471.96 | 3.604.9 |
EUR | 25.703.29 | 25.962.92 | 27.112.54 |
GBP | 30.959.03 | 31.271.75 | 32.274.86 |
HKD | 3.192.82 | 3.225.07 | 3.328.52 |
INR | 0 | 298.38 | 310.31 |
JPY | 156.44 | 158.02 | 165.54 |
KRW | 15.18 | 16.87 | 18.3 |
KWD | 0 | 82.362.85 | 85.655.3 |
MYR | 0 | 5.588.81 | 5.710.68 |
NOK | 0 | 2.176.3 | 2.268.69 |
RUB | 0 | 234.06 | 259.1 |
SAR | 0 | 6.757.42 | 7.005.76 |
SEK | 0 | 2.259.4 | 2.355.31 |
SGD | 18.246.93 | 18.431.24 | 19.022.47 |
THB | 651.79 | 724.21 | 751.94 |
USD | 25.210 | 25.240 | 25.540 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 81.800.000 | 83.800.000 |
SJC 5 chỉ | 81.800.000 | 83.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 81.800.000 | 83.830.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 81.800.000 | 83.600.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 81.800.000 | 83.700.000 |
Nữ trang 99,99% | 81.700.000 | 83.200.000 |
Nữ trang 99% | 79.376.237 | 82.376.237 |
Nữ trang 75% | 59.556.240 | 62.556.240 |
Nữ trang 68% | 53.731.658 | 56.731.658 |
Nữ trang 61% | 47.907.075 | 50.907.075 |
Nữ trang 58,3% | 45.660.451 | 48.660.451 |
Nữ trang 41.7% | 31.847.869 | 34.847.869 |