
EC điều chỉnh quy định tạo điều kiện cho ngành ô tô chuyển đổi xanh
(GLO)- Ủy ban châu Âu (EC) vừa công bố đề xuất điều chỉnh quy định về tiêu chuẩn khí thải CO2 đối với xe ô tô và xe tải nhẹ mới để hỗ trợ ngành công nghiệp ô tô chuyển đổi xanh.
(GLO)- Ủy ban châu Âu (EC) vừa công bố đề xuất điều chỉnh quy định về tiêu chuẩn khí thải CO2 đối với xe ô tô và xe tải nhẹ mới để hỗ trợ ngành công nghiệp ô tô chuyển đổi xanh.
(GLO)- Trước những thách thức an ninh ngày càng gia tăng, Chủ tịch Ủy ban châu Âu (EC) Ursula von der Leyen vừa công bố một kế hoạch trị giá 800 tỷ euro nhằm tăng cường chi tiêu quốc phòng của Liên minh châu Âu (EU).
(GLO)- Ủy ban châu Âu ( EC) đã lên tiếng phản đối quyết định chính sách áp thuế mới của Tổng thống Mỹ Donald Trump đối với hàng hóa nhập khẩu từ Canada và Mexico, Trung Quốc, vì dẫn đến khả năng gây bất ổn kinh tế toàn cầu.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -300 | |
Lâm Đồng | -300 | |
Gia Lai | -300 | |
Đắk Nông | -300 | |
Giá tiêu | 155,000 | 0 |
USD/VND | 25,750 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.349.65 | 16.514.8 | 17.044.02 |
CAD | 18.315.97 | 18.500.98 | 19.093.85 |
CHF | 30.765.57 | 31.076.34 | 32.072.19 |
CNY | 3.499.4 | 3.534.75 | 3.648.02 |
DKK | 0 | 3.872.74 | 4.020.9 |
EUR | 28.678.32 | 28.968 | 30.249.74 |
GBP | 33.792.49 | 34.133.83 | 35.227.65 |
HKD | 3.249.08 | 3.281.9 | 3.407.46 |
INR | 0 | 305.21 | 318.35 |
JPY | 174.56 | 176.33 | 185.66 |
KRW | 16.12 | 17.91 | 19.43 |
KWD | 0 | 84.216.88 | 87.842.93 |
MYR | 0 | 6.024.17 | 6.155.34 |
NOK | 0 | 2.465.09 | 2.569.66 |
RUB | 0 | 306.55 | 339.34 |
SAR | 0 | 6.884.1 | 7.180.51 |
SEK | 0 | 2.641.65 | 2.753.71 |
SGD | 19.540.9 | 19.738.28 | 20.411.59 |
THB | 700.86 | 778.73 | 811.77 |
USD | 25.760 | 25.790 | 26.150 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.500.000 | 120.500.000 |
SJC 5 chỉ | 118.500.000 | 120.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.500.000 | 120.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.000.000 | 116.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.000.000 | 116.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.000.000 | 115.900.000 |
Nữ trang 99% | 110.252.475 | 114.752.475 |
Nữ trang 75% | 80.583.693 | 87.083.693 |
Nữ trang 68% | 72.469.881 | 78.969.881 |
Nữ trang 61% | 64.356.070 | 70.856.070 |
Nữ trang 58,3% | 61.226.457 | 67.726.457 |
Nữ trang 41.7% | 41.985.133 | 48.485.133 |